1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,597,798,398 |
57,352,613,925 |
95,416,352,074 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
255,188,734 |
211,304,182 |
1,107,372,407 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,342,609,664 |
57,141,309,743 |
94,308,979,667 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,858,958,541 |
48,030,172,651 |
81,018,638,371 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,483,651,123 |
9,111,137,092 |
13,290,341,296 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
473,583,360 |
819,175,693 |
271,537,014,634 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
3,424,960,416 |
3,464,268,741 |
36,454,744,625 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,424,960,416 |
3,464,268,741 |
36,454,744,625 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,332,102,645 |
1,946,214,791 |
3,180,514,779 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,083,191,595 |
3,292,160,276 |
13,185,965,714 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,116,979,827 |
1,226,951,828 |
232,006,130,812 |
|
|
12. Thu nhập khác |
576,571,588 |
459,094,530 |
236,864,836,619 |
|
|
13. Chi phí khác |
66,000,000 |
26,326,742 |
238,422,121,729 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
510,571,588 |
432,767,788 |
-1,557,285,110 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,627,551,415 |
1,659,719,616 |
230,448,845,702 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
343,466,754 |
365,138,316 |
833,252,927 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
70,610,038 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,284,084,661 |
1,294,581,300 |
229,544,982,737 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,284,084,661 |
1,294,581,300 |
204,392,503,614 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
86 |
9,252 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|