1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,512,367,525 |
34,143,745,926 |
71,597,798,398 |
57,352,613,925 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
107,621,935 |
|
255,188,734 |
211,304,182 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,404,745,590 |
34,143,745,926 |
71,342,609,664 |
57,141,309,743 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,905,943,064 |
27,805,553,517 |
58,858,958,541 |
48,030,172,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,498,802,526 |
6,338,192,409 |
12,483,651,123 |
9,111,137,092 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
370,984,103 |
470,178,808 |
473,583,360 |
819,175,693 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,142,570,078 |
3,220,831,761 |
3,424,960,416 |
3,464,268,741 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,142,570,078 |
3,220,831,761 |
3,424,960,416 |
3,464,268,741 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,865,555,866 |
571,881,781 |
1,332,102,645 |
1,946,214,791 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,018,352,423 |
1,331,383,597 |
1,083,191,595 |
3,292,160,276 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,844,192,588 |
1,684,274,078 |
7,116,979,827 |
1,226,951,828 |
|
12. Thu nhập khác |
50,000,000 |
2,300,000 |
576,571,588 |
459,094,530 |
|
13. Chi phí khác |
127,342,775 |
14,210,293 |
66,000,000 |
26,326,742 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-77,342,775 |
-11,910,293 |
510,571,588 |
432,767,788 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,766,849,813 |
1,672,363,785 |
7,627,551,415 |
1,659,719,616 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,753,846,590 |
354,896,782 |
343,466,754 |
365,138,316 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,013,003,224 |
1,317,467,003 |
7,284,084,661 |
1,294,581,300 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,013,003,224 |
1,317,467,003 |
7,284,084,661 |
1,294,581,300 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
595 |
87 |
|
86 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|