MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,081,405,333,749 1,116,531,275,287 1,254,026,942,081 1,726,972,937,833
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,244,055,587 111,017,200,733 111,247,133,527 705,492,714,069
1. Tiền 41,274,676,556 26,941,139,990 49,565,894,074 537,926,917,095
2. Các khoản tương đương tiền 52,969,379,031 84,076,060,743 61,681,239,453 167,565,796,974
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 595,478,187 595,478,187 1,095,478,187 7,595,478,187
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 595,478,187 595,478,187 1,095,478,187 7,595,478,187
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 966,050,106,232 988,354,456,726 1,127,719,995,880 992,656,771,552
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,460,869,384 27,981,869,384 45,474,462,496 45,803,648,858
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,669,584,111 10,000,740,144 20,235,259,884 90,065,762,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 448,347,821,670 488,032,698,547 584,274,869,193 589,236,587,513
6. Phải thu ngắn hạn khác 488,095,718,523 502,863,036,107 518,259,291,763 363,019,989,760
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,523,887,456 -40,523,887,456 -40,523,887,456 -95,469,216,638
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 493,497,224 493,497,224 4,870,909,202 5,327,438,938
1. Hàng tồn kho 493,497,224 493,497,224 4,870,909,202 5,327,438,938
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,022,196,519 16,070,642,417 9,093,425,285 15,900,535,087
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,338,497,589 9,937,129,331 6,246,968,097 4,496,178,977
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,562,782,628 4,012,596,784 959,699,532 9,484,369,421
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,120,916,302 2,120,916,302 1,886,757,656 1,919,986,689
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,098,035,134,640 11,132,039,418,892 11,192,467,607,030 21,185,742,049,392
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,293,181,703,582 1,225,066,772,247 1,205,144,494,655 1,212,632,401,892
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 41,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,252,181,703,582 1,225,066,772,247 1,205,144,494,655 1,212,632,401,892
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,731,748,476,700 6,744,846,237,498 6,702,978,656,753 16,386,593,371,503
1. Tài sản cố định hữu hình 9,096,064,342 9,062,433,089 12,093,324,077 11,948,696,630
- Nguyên giá 32,111,362,791 32,571,732,791 40,268,007,602 44,766,654,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,015,298,449 -23,509,299,702 -28,174,683,525 -32,817,957,829
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,722,652,412,358 6,735,783,804,409 6,690,885,332,676 16,374,644,674,873
- Nguyên giá 8,788,677,133,513 8,905,233,025,509 8,922,244,932,758 19,016,821,504,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,066,024,721,155 -2,169,449,221,100 -2,231,359,600,082 -2,642,176,829,478
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,715,485,618 36,364,126,102 37,115,037,213 68,329,293,026
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,715,485,618 36,364,126,102 37,115,037,213 68,329,293,026
V. Đầu tư tài chính dài hạn 892,095,920,208 915,279,595,243 938,718,035,938
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 892,095,920,208 915,279,595,243 938,718,035,938
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,122,293,548,532 2,210,482,687,802 2,308,511,382,471 3,518,186,982,971
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,824,237,752,455 1,919,667,271,946 2,024,936,346,836 2,996,374,313,415
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 257,380,842,563 252,341,512,316 247,302,182,069 242,262,851,822
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 40,674,953,514 38,473,903,540 36,272,853,566 279,549,817,734
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,179,440,468,389 12,248,570,694,179 12,446,494,549,111 22,912,714,987,225
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,288,509,607,520 7,249,000,685,308 7,591,374,994,178 17,729,608,648,128
I. Nợ ngắn hạn 2,161,693,800,352 2,408,582,843,865 1,705,439,710,643 3,099,019,497,697
1. Phải trả người bán ngắn hạn 230,112,159,815 256,521,636,942 231,131,992,884 623,251,005,096
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 464,322,254,889 464,322,254,889 464,322,254,889 464,506,440,889
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,314,300,754 13,903,814,389 18,236,718,350 16,923,847,842
4. Phải trả người lao động 13,953,951,310 13,934,078,798 13,222,951,826 27,644,377,314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,650,438,675 33,389,811,692 64,417,347,319 140,145,564,926
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 175,909,090 238,636,363 111,818,179
9. Phải trả ngắn hạn khác 481,642,213,514 486,317,980,498 418,322,187,001 806,279,082,312
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 894,764,685,740 1,135,238,959,174 490,119,369,097 1,015,431,310,220
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,757,886,565 4,715,671,120 5,555,071,098 4,837,869,098
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,126,815,807,168 4,840,417,841,443 5,885,935,283,535 14,630,589,150,431
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 103,046,312,412 77,142,091,258 977,197,967,108 2,341,710,078,857
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,990,324,786,368 4,730,513,586,866 4,876,657,698,177 12,121,698,308,621
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 33,444,708,388 32,762,163,319 32,079,618,250 167,180,762,953
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,890,930,860,869 4,999,570,008,871 4,855,119,554,933 5,183,106,339,097
I. Vốn chủ sở hữu 4,890,930,860,869 4,999,570,008,871 4,855,119,554,933 5,183,106,339,097
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,657,748,096 3,657,748,096 3,657,748,096 3,657,748,096
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 106,028,174,597 106,028,174,597 106,028,174,597 106,028,174,597
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,498,706,687,400 1,551,198,379,153 1,364,627,552,271 1,464,419,284,724
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,471,639,564,814 1,467,627,065,762 1,159,059,441,762 889,062,770,762
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,067,122,586 83,571,313,391 205,568,110,509 575,356,513,962
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,353,990,600,776 1,410,138,057,025 1,452,258,429,969 1,680,453,481,680
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,179,440,468,389 12,248,570,694,179 12,446,494,549,111 22,912,714,987,225
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.