TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
474,637,246,734 |
|
1,876,217,501,605 |
2,769,552,473,756 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,211,919,920 |
|
799,676,241,298 |
771,520,852,883 |
|
1. Tiền |
44,211,919,920 |
|
34,007,125,679 |
19,320,852,883 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
765,669,115,619 |
752,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15,842,590,331 |
205,255,346,085 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15,842,590,331 |
205,255,346,085 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
356,295,446,415 |
|
837,057,659,101 |
1,724,735,294,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
304,201,118,769 |
|
320,609,474,143 |
295,155,602,350 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,337,597,354 |
|
21,895,916,812 |
380,639,413,347 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
232,035,671,296 |
197,808,101,513 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,651,342,067 |
|
267,591,748,201 |
856,739,752,202 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,894,611,775 |
|
-5,075,151,351 |
-5,607,574,922 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,013,716,479 |
|
80,316,645,586 |
37,792,560,475 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,641,324,051 |
|
81,355,675,257 |
38,420,168,047 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-627,607,572 |
|
-1,039,029,671 |
-627,607,572 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,116,163,920 |
|
143,324,365,289 |
30,248,419,823 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
239,561,061 |
|
323,529,270 |
294,016,743 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,221,671,927 |
|
141,222,795,083 |
28,323,008,999 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,779,507,173 |
|
1,778,040,936 |
1,631,394,081 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,875,423,759 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,199,913,067,784 |
|
6,444,904,113,125 |
7,075,390,194,316 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
764,162,014,150 |
|
1,090,190,075,748 |
1,050,673,158,780 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
764,162,014,150 |
|
262,140,216,993 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
231,425,250,000 |
231,425,250,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
596,624,608,755 |
819,247,908,780 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,047,548,851 |
|
1,821,750,070,720 |
3,272,009,774,630 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,720,123,021 |
|
62,835,654,087 |
8,208,523,930 |
|
- Nguyên giá |
81,813,600,348 |
|
107,435,893,824 |
19,768,089,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,093,477,327 |
|
-44,600,239,737 |
-11,559,565,213 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,198,404,557 |
|
1,758,914,416,633 |
3,263,801,250,700 |
|
- Nguyên giá |
8,131,674,450 |
|
2,315,408,540,642 |
3,997,645,930,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-933,269,893 |
|
-556,494,124,009 |
-733,844,680,295 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,034,392,273,789 |
2,288,887,559,262 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
129,021,273 |
|
3,034,392,273,789 |
2,288,887,559,262 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
211,546,226,410 |
|
293,960,350,008 |
160,945,562,010 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
156,246,769,048 |
160,945,562,010 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
214,449,126,410 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,902,900,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
137,713,580,960 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
143,478,569 |
|
204,611,342,860 |
302,874,139,634 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
143,478,569 |
|
97,110,644,244 |
240,644,855,102 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
107,500,698,616 |
62,229,284,532 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,674,550,314,518 |
|
8,321,121,614,730 |
9,844,942,668,072 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,116,794,930,555 |
|
5,302,872,639,911 |
6,757,108,041,004 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
162,035,204,501 |
|
1,143,166,573,901 |
2,237,891,062,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,396,007,425 |
|
72,332,563,999 |
87,315,951,162 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,415,743,678 |
|
17,163,841,856 |
8,802,866,142 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,941,252,846 |
|
20,788,800,432 |
30,368,529,192 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
831,747,524 |
1,116,138,916 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,403,023,515 |
|
49,841,687,345 |
34,323,785,064 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
246,200,094 |
246,199,004 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
329,456,805,210 |
628,186,794,700 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
648,492,633,348 |
1,445,291,730,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,964,933,753 |
|
4,012,294,093 |
2,239,068,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
954,759,726,054 |
|
4,159,706,066,010 |
4,519,216,978,225 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
779,531,468,549 |
|
79,156,511,758 |
1,488,311,758 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
174,906,899,750 |
|
3,967,119,579,020 |
4,404,298,691,235 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
70,610,038 |
|
113,429,975,232 |
113,429,975,232 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
433,432,459,143 |
|
3,018,248,974,819 |
3,087,834,627,068 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
433,432,459,143 |
|
3,018,248,974,819 |
3,087,834,627,068 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
225,169,550,000 |
|
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,362,083,904 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,555,936,134 |
|
37,726,295,629 |
51,283,335,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
205,143,874,082 |
|
524,577,588,133 |
486,700,922,072 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
346,934,283,296 |
147,535,036,144 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
177,643,304,837 |
339,165,885,928 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
523,739,692,961 |
617,644,971,624 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,674,550,314,518 |
|
8,321,121,614,730 |
9,844,942,668,072 |
|