MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,879,806,623,073 1,976,445,602,462 1,819,564,625,906
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 973,180,464,646 1,119,875,143,585 800,155,504,268
1. Tiền 14,808,373,641 109,839,829,072 17,252,082,314
2. Các khoản tương đương tiền 958,372,091,005 1,010,035,314,513 782,903,421,954
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,388,875,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,388,875,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 704,280,101,417 654,009,934,274 805,206,258,437
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 319,468,069,427 295,286,311,724 328,428,531,819
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 66,473,221,489 53,556,435,407 53,181,746,941
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 142,663,082,744 103,956,748,901 192,968,319,446
6. Phải thu ngắn hạn khác 180,749,169,016 206,283,879,501 236,001,562,328
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,073,441,259 -5,073,441,259 -5,373,902,097
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 71,174,280,235 66,914,809,894 60,476,848,748
1. Hàng tồn kho 72,213,309,906 67,953,839,565 61,515,878,419
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,039,029,671 -1,039,029,671 -1,039,029,671
V.Tài sản ngắn hạn khác 116,171,776,775 120,645,714,709 138,337,139,453
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,091,450,684 1,610,412,531 910,522,570
2. Thuế GTGT được khấu trừ 110,983,162,482 117,274,473,398 135,565,747,423
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,097,163,609 1,760,828,780 1,860,869,460
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,693,656,290,944 5,686,111,309,088 6,332,901,378,969
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,247,223,249,043 1,150,203,624,085 1,189,962,498,448
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 513,557,918,202 387,849,371,747 387,849,371,747
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 231,425,250,000 231,425,250,000 231,425,250,000
6. Phải thu dài hạn khác 502,240,080,841 530,929,002,338 570,687,876,701
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,324,595,946,749 1,305,322,639,416 1,582,213,096,141
1. Tài sản cố định hữu hình 58,205,426,504 56,874,427,651 60,257,345,370
- Nguyên giá 93,365,154,845 93,372,805,845 103,878,448,040
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,159,728,341 -36,498,378,194 -43,621,102,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,266,390,520,245 1,248,448,211,765 1,521,955,750,771
- Nguyên giá 1,526,664,718,851 1,526,781,784,611 2,025,939,627,133
- Giá trị hao mòn lũy kế -260,274,198,606 -278,333,572,846 -503,983,876,362
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,510,452,645,647 2,632,957,804,984 2,928,189,344,354
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,510,452,645,647 2,632,957,804,984 2,928,189,344,354
V. Đầu tư tài chính dài hạn 413,170,798,669 403,432,851,514 304,533,813,314
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 248,366,483,699 256,148,595,976 157,249,557,776
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,902,900,000 2,902,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,902,900,000 -2,902,900,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 164,804,314,970 147,284,255,538 147,284,255,538
VI. Tài sản dài hạn khác 198,213,650,836 194,194,389,089 328,002,626,712
1. Chi phí trả trước dài hạn 82,394,403,883 88,667,595,168 93,841,262,454
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 115,819,246,953 105,526,793,921 234,161,364,258
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,573,462,914,017 7,662,556,911,550 8,152,466,004,874
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,894,003,723,552 4,924,236,214,789 5,251,960,566,255
I. Nợ ngắn hạn 1,106,239,325,134 988,654,573,965 1,122,716,420,254
1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,724,297,437 31,780,900,435 101,039,224,214
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,339,958,463 12,875,614,715 15,883,767,230
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,810,438,240 10,940,772,440 12,053,734,227
4. Phải trả người lao động 1,597,668,531 1,797,742,359 761,602,378
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,453,088,177 51,772,831,928 46,339,601,132
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 98,478,184 246,200,639 98,477,639
9. Phải trả ngắn hạn khác 373,026,327,962 291,649,407,970 419,712,724,533
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 565,252,012,668 585,906,500,000 525,381,430,422
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,937,055,472 1,684,603,479 1,445,858,479
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,787,764,398,418 3,935,581,640,824 4,129,244,146,001
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 78,971,486,428 78,971,486,428 78,710,411,758
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,653,506,761,394 3,801,324,003,800 3,995,247,583,647
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 55,286,150,596 55,286,150,596 55,286,150,596
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,679,459,190,465 2,738,320,696,761 2,900,505,438,620
I. Vốn chủ sở hữu 2,679,459,190,465 2,738,320,696,761 2,900,505,438,620
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,657,748,096 3,657,748,096 3,657,748,096
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,378,273,041 18,378,273,041 18,378,273,041
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 402,476,966,889 461,721,996,609 534,814,368,315
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 346,934,303,296 346,934,303,296 319,973,386,605
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,542,663,593 114,787,693,313 214,840,981,710
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 326,398,552,439 326,015,029,015 415,107,399,168
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,573,462,914,017 7,662,556,911,550 8,152,466,004,875
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.