MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 140,654,129,399 474,637,246,734 1,876,217,501,605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,759,914,370 44,211,919,920 799,676,241,298
1. Tiền 6,759,914,370 44,211,919,920 34,007,125,679
2. Các khoản tương đương tiền 765,669,115,619
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,502,900,000 15,842,590,331
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,842,590,331
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,584,358,826 356,295,446,415 837,057,659,101
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,666,709,762 304,201,118,769 320,609,474,143
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,373,781,458 5,337,597,354 21,895,916,812
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 232,035,671,296
6. Phải thu ngắn hạn khác 771,821,334 50,651,342,067 267,591,748,201
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,227,953,728 -3,894,611,775 -5,075,151,351
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,666,555,034 62,013,716,479 80,316,645,586
1. Hàng tồn kho 60,761,426,801 62,641,324,051 81,355,675,257
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -94,871,767 -627,607,572 -1,039,029,671
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,140,401,169 12,116,163,920 143,324,365,289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 249,612,922 239,561,061 323,529,270
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,221,671,927 141,222,795,083
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,779,507,173 1,778,040,936
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,890,788,247 1,875,423,759
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 299,110,250,936 1,199,913,067,784 6,444,904,113,125
I. Các khoản phải thu dài hạn 764,162,014,150 1,090,190,075,748
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 764,162,014,150 262,140,216,993
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 231,425,250,000
6. Phải thu dài hạn khác 596,624,608,755
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,850,006,286 61,047,548,851 1,821,750,070,720
1. Tài sản cố định hữu hình 63,586,952,889 53,720,123,021 62,835,654,087
- Nguyên giá 88,953,939,765 81,813,600,348 107,435,893,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,366,986,876 -28,093,477,327 -44,600,239,737
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,354,946,512 7,198,404,557 1,758,914,416,633
- Nguyên giá 8,126,674,450 8,131,674,450 2,315,408,540,642
- Giá trị hao mòn lũy kế -771,727,938 -933,269,893 -556,494,124,009
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,034,392,273,789
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,908,106,885 129,021,273 3,034,392,273,789
V. Đầu tư tài chính dài hạn 211,546,226,410 293,960,350,008
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 156,246,769,048
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 214,449,126,410
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,902,900,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 137,713,580,960
VI. Tài sản dài hạn khác 450,970,665 143,478,569 204,611,342,860
1. Chi phí trả trước dài hạn 450,970,665 143,478,569 97,110,644,244
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 107,500,698,616
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 439,764,380,335 1,674,550,314,518 8,321,121,614,730
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 207,104,666,691 1,116,794,930,555 5,302,872,639,911
I. Nợ ngắn hạn 67,029,446,545 162,035,204,501 1,143,166,573,901
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,482,326,271 28,396,007,425 72,332,563,999
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,977,102,472 10,415,743,678 17,163,841,856
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,557,032,407 1,941,252,846 20,788,800,432
4. Phải trả người lao động 679,365,551 831,747,524
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,064,069,567 29,403,023,515 49,841,687,345
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 246,200,094
9. Phải trả ngắn hạn khác 329,456,805,210
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 648,492,633,348
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,964,933,753 4,012,294,093
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 140,075,220,146 954,759,726,054 4,159,706,066,010
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,969,744,960 779,531,468,549 79,156,511,758
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 113,745,592,945 174,906,899,750 3,967,119,579,020
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 70,610,038 113,429,975,232
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 232,659,713,644 433,432,459,143 3,018,248,974,819
I. Vốn chủ sở hữu 232,659,713,644 433,432,459,143 3,018,248,974,819
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,507,190,000 225,169,550,000 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 53,265,105,182 3,657,748,096
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,362,083,904
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,796,787,134 7,555,936,134 37,726,295,629
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,465,703,084 205,143,874,082 524,577,588,133
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 346,934,283,296
- LNST chưa phân phối kỳ này 177,643,304,837
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 523,739,692,961
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 439,764,380,335 1,674,550,314,518 8,321,121,614,730
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.