MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 474,637,246,734 474,637,246,734 1,316,740,087,765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,211,919,920 44,211,919,920 53,156,327,910
1. Tiền 44,211,919,920 44,211,919,920 43,156,327,910
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 240,972,159,865
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240,972,159,865
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 356,295,446,415 356,295,446,415 923,400,423,883
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 304,201,118,769 304,201,118,769 518,604,332,550
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,337,597,354 5,337,597,354 393,780,381,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 10,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,651,342,067 50,651,342,067 15,741,523,928
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,894,611,775 -3,894,611,775 -4,735,813,654
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,013,716,479 62,013,716,479 59,407,643,035
1. Hàng tồn kho 62,641,324,051 62,641,324,051 60,035,250,607
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -627,607,572 -627,607,572 -627,607,572
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,116,163,920 12,116,163,920 39,803,533,072
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 239,561,061 239,561,061 1,092,497,562
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,221,671,927 7,221,671,927 35,931,103,770
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,779,507,173 2,779,507,173 2,779,931,740
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,875,423,759 1,875,423,759
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,199,913,067,784 1,199,913,067,784 4,667,225,900,354
I. Các khoản phải thu dài hạn 764,162,014,150 764,162,014,150 1,067,492,607,710
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 764,162,014,150 764,162,014,150 639,963,899,122
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 427,528,708,588
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,047,548,851 61,047,548,851 1,376,549,108,360
1. Tài sản cố định hữu hình 53,720,123,021 53,720,123,021 56,091,873,231
- Nguyên giá 81,813,600,348 81,813,600,348 88,038,476,573
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,093,477,327 -28,093,477,327 -31,946,603,342
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,198,404,557 7,198,404,557 1,320,457,235,129
- Nguyên giá 8,131,674,450 8,131,674,450 1,522,106,339,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -933,269,893 -933,269,893 -201,649,104,502
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,282,055,346,502
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 129,021,273 129,021,273 1,282,055,346,502
V. Đầu tư tài chính dài hạn 211,546,226,410 211,546,226,410 729,643,648,087
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 230,473,893,931
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 214,449,126,410 214,449,126,410 2,902,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,902,900,000 -2,902,900,000 -2,902,900,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 499,169,754,156
VI. Tài sản dài hạn khác 143,478,569 143,478,569 211,485,189,695
1. Chi phí trả trước dài hạn 143,478,569 143,478,569 64,788,583,646
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 146,696,606,049
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,674,550,314,518 1,674,550,314,518 5,983,965,988,119
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,116,794,930,555 1,116,794,930,555 4,474,169,534,233
I. Nợ ngắn hạn 162,035,204,501 162,035,204,501 2,335,244,373,586
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,396,007,425 28,396,007,425 91,178,015,002
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,415,743,678 10,415,743,678 12,951,223,241
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,941,252,846 1,941,252,846 6,825,541,386
4. Phải trả người lao động 1,169,991,704
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,403,023,515 29,403,023,515 35,364,631,324
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 246,201,729
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,178,296,964,291
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,001,019,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,964,933,753 8,964,933,753 8,192,304,909
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 954,759,726,054 954,759,726,054 2,138,925,160,647
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 779,531,468,549 779,531,468,549 91,237,590,858
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 174,906,899,750 174,906,899,750 1,993,083,964,262
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 70,610,038 70,610,038 54,603,605,527
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 433,432,459,143 433,432,459,143 1,509,796,453,886
I. Vốn chủ sở hữu 433,432,459,143 433,432,459,143 1,509,796,453,886
1. Vốn góp của chủ sở hữu 225,169,550,000 225,169,550,000 728,547,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 728,547,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,657,748,096
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,362,083,904 -5,362,083,904
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,555,936,134 7,555,936,134 8,481,118,965
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 205,143,874,082 205,143,874,082 443,661,842,693
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 178,249,465,150
- LNST chưa phân phối kỳ này 265,412,377,543
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 325,448,094,132
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,674,550,314,518 1,674,550,314,518 5,983,965,988,119
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.