MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 124,404,519,546 190,372,623,653 98,646,316,383 77,493,764,149
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 124,404,519,546 190,372,623,653 98,646,316,383 77,493,764,149
4. Giá vốn hàng bán 122,526,957,752 178,277,040,334 93,184,053,597 71,029,405,464
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,877,561,794 12,095,583,319 5,462,262,786 6,464,358,685
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,373,327,312 1,364,321 4,521,489 1,798,472
7. Chi phí tài chính 3,709,936,066 3,989,701,239 -2,273,287,228 908,735,510
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,714,908,351 3,976,003,676 -2,276,922,094 893,331,521
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 105,240,000 111,000,000 97,500,000 97,500,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,689,067,021 5,453,137,113 6,641,656,799 4,654,883,111
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,253,353,981 2,543,109,288 1,000,914,704 805,038,536
12. Thu nhập khác 141,818,182 19,134,449
13. Chi phí khác 3,556,498 138,888,887 269,535,005 12,620,767
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,556,498 2,929,295 -250,400,556 -12,620,767
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,256,910,479 2,546,038,583 750,514,148 792,417,769
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -648,823,350 1,205,374,429 1,780,614,157 731,494,859
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,608,087,129 1,340,664,154 -1,030,100,009 60,922,910
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,144,555,128 1,213,505,022 -1,376,457,129 -115,556,092
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -463,532,001 127,159,132 346,357,120 176,479,002
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 46
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.