1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
23,937,127,310 |
85,458,074,574 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
23,937,127,310 |
85,458,074,574 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
16,265,885,919 |
74,875,613,301 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
7,671,241,391 |
10,582,461,273 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
5,861,944 |
479,843,299 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
35,488,560 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
143,234,692 |
214,304,985 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,164,371,019 |
5,087,008,920 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
6,369,497,624 |
5,725,502,107 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
21,400 |
21,260 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
142,130,278 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
21,400 |
-142,109,018 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
6,369,519,024 |
5,583,393,089 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,374,938,806 |
1,607,943,436 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
4,994,580,218 |
3,975,449,653 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
4,991,885,450 |
3,975,449,653 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
2,694,768 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|