TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
923,823,908,580 |
938,045,037,272 |
754,912,163,421 |
681,762,883,281 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,594,499,958 |
2,072,635,295 |
2,358,946,120 |
1,002,393,709 |
|
1. Tiền |
2,594,499,958 |
2,072,635,295 |
2,358,946,120 |
1,002,393,709 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
856,693,004,992 |
896,321,439,690 |
714,784,135,640 |
634,801,682,298 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
342,480,121,706 |
367,943,444,766 |
324,933,627,515 |
202,136,157,068 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
274,009,243,137 |
291,046,350,643 |
276,634,773,682 |
295,078,022,867 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
60,990,000,000 |
54,574,615,740 |
72,389,615,740 |
49,568,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
185,606,640,149 |
189,150,028,541 |
47,119,118,703 |
94,312,502,363 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,393,000,000 |
-6,393,000,000 |
-6,293,000,000 |
-6,293,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,654,552,633 |
34,220,205,049 |
32,244,941,135 |
38,523,943,174 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,654,552,633 |
34,220,205,049 |
32,244,941,135 |
38,523,943,174 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,881,850,997 |
5,430,757,238 |
5,524,140,526 |
7,434,864,100 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,352,045 |
|
8,352,045 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,477,796,570 |
4,041,143,596 |
4,133,423,393 |
5,746,200,373 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,395,702,382 |
1,389,613,642 |
1,382,365,088 |
1,688,663,727 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
334,604,203,002 |
330,713,030,309 |
471,831,414,779 |
347,210,388,821 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
142,000,000,000 |
17,216,835,616 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
142,000,000,000 |
17,216,835,616 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,481,194,347 |
45,189,278,500 |
44,409,263,320 |
44,784,403,961 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,550,380,446 |
13,601,366,093 |
12,821,350,913 |
13,539,393,048 |
|
- Nguyên giá |
55,915,787,155 |
55,915,787,155 |
55,915,787,155 |
57,587,548,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,365,406,709 |
-42,314,421,062 |
-43,094,436,242 |
-44,048,154,952 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,930,813,901 |
31,587,912,407 |
31,587,912,407 |
31,245,010,913 |
|
- Nguyên giá |
35,829,262,163 |
35,829,262,163 |
35,829,262,163 |
35,829,262,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,898,448,262 |
-4,241,349,756 |
-4,241,349,756 |
-4,584,251,250 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
|
- Nguyên giá |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
194,943,259,524 |
194,967,806,099 |
195,357,930,382 |
195,772,033,807 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
194,943,259,524 |
194,967,806,099 |
195,357,930,382 |
195,772,033,807 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,341,227,531 |
31,717,424,110 |
31,225,699,477 |
30,598,593,837 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,376,697,904 |
6,401,301,055 |
5,909,576,422 |
8,930,877,354 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
28,964,529,627 |
25,316,123,055 |
25,316,123,055 |
21,667,716,483 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,258,428,111,582 |
1,268,758,067,581 |
1,226,743,578,200 |
1,028,973,272,102 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
839,218,564,999 |
857,284,321,378 |
819,771,030,931 |
631,164,220,626 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
837,348,564,999 |
855,734,321,378 |
818,381,030,931 |
629,861,220,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
212,011,392,548 |
210,937,326,288 |
190,411,088,927 |
196,602,615,097 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,811,471,390 |
41,858,926,861 |
33,773,979,064 |
16,516,747,780 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,071,465,042 |
8,078,638,915 |
7,888,702,422 |
8,035,679,608 |
|
4. Phải trả người lao động |
288,170,715 |
319,878,715 |
362,619,715 |
333,890,135 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,034,234,718 |
5,660,100,668 |
5,642,277,713 |
7,576,287,178 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,597,522,926 |
39,095,113,425 |
35,040,181,826 |
2,754,727,564 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
548,524,272,242 |
549,774,301,088 |
545,252,145,846 |
398,031,237,846 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,035,418 |
10,035,418 |
10,035,418 |
10,035,418 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,870,000,000 |
1,550,000,000 |
1,390,000,000 |
1,303,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,870,000,000 |
1,550,000,000 |
1,390,000,000 |
1,303,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
419,209,546,583 |
411,473,746,203 |
406,972,547,269 |
397,809,051,476 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
419,209,546,583 |
411,473,746,203 |
406,972,547,269 |
397,809,051,476 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,836,095,334 |
32,686,718,184 |
29,744,219,385 |
22,628,314,219 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,295,198,090 |
43,295,198,090 |
43,295,198,090 |
43,295,198,090 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,459,102,756 |
-10,608,479,906 |
-13,550,978,705 |
-20,666,883,871 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
118,189,451,249 |
116,603,028,019 |
115,044,327,884 |
112,996,737,257 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,258,428,111,582 |
1,268,758,067,581 |
1,226,743,578,200 |
1,028,973,272,102 |
|