1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,730,875,119 |
|
52,332,379,132 |
64,896,250,045 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,730,875,119 |
|
52,332,379,132 |
64,896,250,045 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,396,260,211 |
|
44,634,268,422 |
50,807,539,429 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,334,614,908 |
|
7,698,110,710 |
14,088,710,616 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,084,649,882 |
|
10,210,449,477 |
9,980,830,663 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,218,351,518 |
|
4,064,173,081 |
3,906,451,649 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,218,351,518 |
|
4,064,173,081 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,407,607,874 |
|
1,192,572,849 |
1,403,486,600 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,255,834,173 |
|
3,381,512,157 |
3,114,417,598 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,537,471,225 |
|
9,270,302,100 |
15,645,185,432 |
|
12. Thu nhập khác |
488,187,943 |
|
296,220,459 |
355,887,495 |
|
13. Chi phí khác |
1,016,782,835 |
|
832,387,568 |
261,338,305 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-528,594,892 |
|
-536,167,109 |
94,549,190 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,008,876,333 |
|
8,734,134,991 |
15,739,734,622 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,920,821,230 |
|
1,847,524,904 |
3,197,194,128 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,088,055,103 |
|
6,886,610,087 |
12,542,540,494 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,088,055,103 |
|
6,886,610,087 |
12,542,540,494 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
153 |
|
87 |
159 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|