1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,388,618,508 |
103,710,407,691 |
91,621,691,269 |
90,637,209,055 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,136,334,858 |
1,107,829,577 |
432,280,948 |
736,604,585 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
119,252,283,650 |
102,602,578,114 |
91,189,410,321 |
89,900,604,470 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
102,427,284,286 |
88,982,762,619 |
74,039,380,854 |
72,897,611,823 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,824,999,364 |
13,619,815,495 |
17,150,029,467 |
17,002,992,647 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
371,923,317 |
107,388,575 |
69,579,586 |
230,206,980 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,290,894,472 |
1,077,506,171 |
1,290,697,335 |
1,126,423,200 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,290,894,472 |
1,077,506,171 |
1,290,697,335 |
1,113,614,124 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,530,982,481 |
15,847,382,042 |
15,356,525,632 |
15,396,459,067 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,424,063,270 |
4,551,763,064 |
3,069,624,686 |
4,161,632,113 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,049,017,542 |
-7,749,447,207 |
-2,497,238,600 |
-3,451,314,753 |
|
12. Thu nhập khác |
195,760,099 |
254,729,478 |
11,389,542 |
54,812,378 |
|
13. Chi phí khác |
241,417,301 |
58,971,065 |
3,163,860 |
2,435,063 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-45,657,202 |
195,758,413 |
8,225,682 |
52,377,315 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,094,674,744 |
-7,553,688,794 |
-2,489,012,918 |
-3,398,937,438 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,295,894 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,107,970,638 |
-7,553,688,794 |
-2,489,012,918 |
-3,398,937,438 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,107,970,638 |
-7,553,688,794 |
-2,489,012,918 |
-3,398,937,438 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-397 |
-965 |
-318 |
-434 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-397 |
-965 |
-318 |
-434 |
|