TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
201,103,010,420 |
130,076,497,856 |
104,567,079,119 |
107,827,458,733 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,833,862,510 |
19,162,874,414 |
13,115,446,898 |
17,421,437,580 |
|
1. Tiền |
55,833,862,510 |
3,162,874,414 |
4,115,446,898 |
8,421,437,580 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,000,000,000 |
16,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,365,901,168 |
34,359,744,492 |
23,469,680,285 |
25,187,580,077 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,844,612,199 |
36,467,702,574 |
25,382,649,841 |
27,035,300,973 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
753,173,494 |
122,645,400 |
87,340,766 |
123,697,974 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,768,115,475 |
657,906,083 |
888,199,243 |
917,090,695 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,888,509,565 |
-2,888,509,565 |
-2,888,509,565 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
87,963,986,223 |
76,153,362,361 |
67,688,228,966 |
64,968,848,650 |
|
1. Hàng tồn kho |
87,963,986,223 |
76,153,362,361 |
67,688,228,966 |
64,968,848,650 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,939,260,519 |
400,516,589 |
293,722,970 |
249,592,426 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,939,260,519 |
400,516,589 |
293,722,970 |
249,592,426 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
94,165,704,861 |
87,530,704,930 |
84,002,841,314 |
80,409,995,910 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
281,160,000 |
228,222,940 |
200,502,940 |
165,531,565 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
281,160,000 |
228,222,940 |
200,502,940 |
165,531,565 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,893,016,208 |
79,920,217,075 |
76,826,005,383 |
71,783,225,555 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,501,860,602 |
75,646,726,347 |
72,670,179,533 |
69,960,268,050 |
|
- Nguyên giá |
168,250,008,078 |
164,167,553,533 |
163,575,755,990 |
163,491,992,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,748,147,476 |
-88,520,827,186 |
-90,905,576,457 |
-93,531,723,952 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,391,155,606 |
4,273,490,728 |
4,155,825,850 |
1,822,957,505 |
|
- Nguyên giá |
6,425,654,000 |
6,425,654,000 |
6,425,654,000 |
3,728,959,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,034,498,394 |
-2,152,163,272 |
-2,269,828,150 |
-1,906,001,495 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
461,642,137 |
450,393,046 |
480,724,681 |
2,666,185,383 |
|
- Nguyên giá |
1,124,909,177 |
1,124,909,177 |
1,716,706,720 |
4,413,401,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-663,267,040 |
-674,516,131 |
-1,235,982,039 |
-1,747,216,337 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
643,120,000 |
643,120,000 |
420,090,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
643,120,000 |
643,120,000 |
420,090,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,524,886,516 |
6,288,751,869 |
5,852,488,310 |
5,374,963,407 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,524,886,516 |
6,288,751,869 |
5,852,488,310 |
5,374,963,407 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
295,268,715,281 |
217,607,202,786 |
188,569,920,433 |
188,237,454,643 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
173,510,735,357 |
100,798,582,765 |
78,047,264,852 |
83,675,445,598 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
164,799,814,729 |
93,845,402,725 |
71,855,905,400 |
78,414,826,734 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,368,566,997 |
40,233,583,576 |
25,593,621,657 |
31,803,742,576 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
761,013,553 |
742,667,810 |
1,303,775,612 |
808,570,780 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,238,998,871 |
1,413,453,510 |
968,944,708 |
1,287,834,964 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,065,649,993 |
2,932,655,229 |
2,747,836,829 |
2,595,083,329 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,010,843,745 |
2,200,077,883 |
2,126,399,371 |
1,982,975,585 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
360,000,000 |
|
240,000,000 |
60,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,075,485,020 |
2,058,581,230 |
2,017,970,861 |
1,991,818,419 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,875,960,467 |
44,223,087,404 |
36,816,560,279 |
37,844,504,998 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
43,296,083 |
41,296,083 |
40,796,083 |
40,296,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,710,920,628 |
6,953,180,040 |
6,191,359,452 |
5,260,618,864 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,017,730,000 |
1,880,730,000 |
2,005,730,000 |
2,005,730,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,693,190,628 |
5,072,450,040 |
4,185,629,452 |
3,254,888,864 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
121,757,979,924 |
116,808,620,021 |
110,522,655,581 |
104,562,009,045 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,857,979,924 |
115,908,620,021 |
110,522,655,581 |
104,562,009,045 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,079,988,006 |
14,079,988,006 |
14,079,988,006 |
14,079,988,006 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-20,253,358,082 |
-25,202,717,985 |
-30,588,682,425 |
-36,549,328,961 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-20,620,879,007 |
-25,570,238,910 |
-4,986,824,604 |
-10,947,471,140 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
367,520,925 |
367,520,925 |
-25,601,857,821 |
-25,601,857,821 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
295,268,715,281 |
217,607,202,786 |
188,569,920,433 |
188,237,454,643 |
|