MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư LDG (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,174,150,775,442 3,749,721,971,281 4,028,263,231,594 4,302,838,422,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 380,584,682,533 586,332,938,081 36,485,940,798 37,914,626,560
1. Tiền 94,107,076,425 163,965,175,527 18,885,940,798 37,914,626,560
2. Các khoản tương đương tiền 286,477,606,108 422,367,762,554 17,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,340,300,253,700 1,150,233,462,036 1,750,518,897,331 1,992,445,744,613
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 622,567,497,613 473,752,366,751 683,115,848,198 499,162,593,877
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 164,541,671,086 127,114,637,654 223,683,616,865 329,785,208,848
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,313,000,000 313,000,000 313,000,000 313,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 549,878,085,001 549,053,457,631 843,406,432,268 1,163,184,941,888
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,296,464,992,026 1,748,124,623,002 1,978,616,503,700 1,982,671,337,758
1. Hàng tồn kho 1,296,464,992,026 1,748,124,623,002 1,978,616,503,700 1,982,671,337,758
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 156,800,847,183 265,030,948,162 262,641,889,765 289,806,713,717
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 127,722,579,871 188,789,633,744 200,223,710,883 218,668,565,329
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,471,864,573 73,625,411,069 59,203,693,043 65,560,919,569
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 606,402,739 2,615,903,349 3,214,485,839 5,577,228,819
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,301,505,078,613 1,119,388,041,647 1,105,727,178,357 1,038,881,443,255
I. Các khoản phải thu dài hạn 201,435,899,778 444,381,130,543 444,202,630,543 418,425,067,030
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 27,223,075,778
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 174,212,824,000 444,381,130,543 444,202,630,543 418,425,067,030
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 148,435,476,238 145,021,296,243 144,665,656,460 6,336,537,227
1. Tài sản cố định hữu hình 100,583,605,449 97,831,951,643 97,884,096,381 5,687,299,279
- Nguyên giá 117,899,716,448 114,557,526,269 116,232,639,360 9,466,018,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,316,110,999 -16,725,574,626 -18,348,542,979 -3,778,719,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,851,870,789 47,189,344,600 46,781,560,079 649,237,948
- Nguyên giá 52,993,323,964 52,993,323,964 53,271,223,964 940,824,530
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,141,453,175 -5,803,979,364 -6,489,663,885 -291,586,582
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 577,302,919,685 150,644,209,873 150,245,012,242 268,299,478,264
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 574,670,814,709 147,811,968,291 147,888,118,291 268,023,160,991
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,632,104,976 2,832,241,582 2,356,893,951 276,317,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 374,330,782,912 379,341,404,988 366,613,879,112 345,820,360,734
1. Chi phí trả trước dài hạn 103,205,909,987 83,285,765,587 85,807,210,525 72,245,077,064
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,439,727,753 38,866,001,358 31,114,334,822 31,380,254,183
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 269,685,145,172 257,189,638,043 249,692,333,765 242,195,029,487
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,475,655,854,055 4,869,110,012,928 5,133,990,409,951 5,341,719,865,903
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,231,565,079,328 2,298,876,628,780 2,484,783,052,747 2,617,329,599,845
I. Nợ ngắn hạn 1,566,079,533,583 1,624,378,156,022 2,266,742,280,620 2,433,945,460,477
1. Phải trả người bán ngắn hạn 113,067,163,576 140,692,388,711 125,218,179,871 204,858,618,322
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 396,597,350,466 523,636,328,728 620,805,976,156 683,443,772,686
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100,405,262,231 176,997,506,825 189,767,745,440 156,122,573,126
4. Phải trả người lao động 7,827,772,812 8,530,481,202 8,276,126,444 6,796,429,162
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,106,297,881 228,933,321,258 752,681,984,441 758,308,452,828
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,848,560,412 3,018,161,322 2,363,655,670 1,961,198,885
9. Phải trả ngắn hạn khác 753,968,746,868 418,672,514,949 385,974,547,712 428,108,978,994
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 102,640,700,200 103,161,475,404 135,839,340,268 150,839,340,260
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,617,679,137 20,735,977,623 45,814,724,618 43,506,096,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 665,485,545,745 674,498,472,758 218,040,772,127 183,384,139,368
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 19,672,860,833 844,725,470 967,977,405
3. Chi phí phải trả dài hạn 467,303,457,486 475,868,815,767
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,414,788,278 144,513,286,828 181,422,052,663 181,693,232,368
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 78,094,439,148 53,271,644,693 35,650,742,059 1,690,907,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,244,090,774,727 2,570,233,384,148 2,649,207,357,204 2,724,390,266,058
I. Vốn chủ sở hữu 2,244,090,774,727 2,570,233,384,148 2,649,207,357,204 2,724,390,266,058
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,906,144,540,000 1,906,144,540,000 1,906,144,540,000 2,402,124,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,906,144,540,000 1,906,144,540,000 1,906,144,540,000 2,402,124,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -625,400,000 -625,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,912,097,451 9,912,097,451 22,208,179,369 21,819,749,847
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 319,051,739,986 645,214,007,059 712,488,944,321 293,808,994,207
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 276,991,525,471 603,153,792,542 120,829,043,173 197,740,633,537
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,060,214,515 42,060,214,517 591,659,901,148 96,068,360,670
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,048,397,290 9,028,739,638 9,057,093,514 7,328,412,004
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,475,655,854,055 4,869,110,012,928 5,133,990,409,951 5,341,719,865,903
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.