TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,843,419,304,423 |
1,937,429,744,638 |
2,052,957,265,591 |
1,889,947,694,722 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,914,218,885 |
89,955,309,159 |
57,254,962,566 |
75,343,753,493 |
|
1. Tiền |
30,944,634,988 |
34,980,352,388 |
17,757,798,657 |
69,243,753,493 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,969,583,897 |
54,974,956,771 |
39,497,163,909 |
6,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
543,969,924,840 |
647,668,805,988 |
732,795,978,035 |
742,069,505,649 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
363,930,957,075 |
464,493,730,624 |
453,597,239,979 |
537,792,311,577 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
92,984,969,517 |
90,520,763,980 |
92,332,456,425 |
76,985,131,673 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
87,053,998,248 |
92,354,311,384 |
186,566,281,631 |
126,992,062,399 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,226,636,335,029 |
1,182,808,939,335 |
1,241,816,993,677 |
1,052,180,476,333 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,226,636,335,029 |
1,182,808,939,335 |
1,241,816,993,677 |
1,052,180,476,333 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,898,825,669 |
16,996,690,156 |
21,089,331,313 |
20,353,959,247 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,144,797,840 |
3,282,875,869 |
6,645,560,927 |
3,121,741,694 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,553,410,083 |
13,713,814,287 |
14,443,655,039 |
17,105,552,451 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
200,617,746 |
|
115,347 |
126,665,102 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,060,452,196,920 |
1,108,737,571,657 |
1,392,210,958,799 |
1,755,575,419,423 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,502,000,646 |
83,435,233,364 |
142,226,623,634 |
145,964,631,343 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
35,552,756,687 |
38,114,142,020 |
40,573,526,290 |
44,372,421,343 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
8,883,555,000 |
8,933,162,000 |
8,933,162,000 |
8,933,162,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,065,688,959 |
36,387,929,344 |
92,719,935,344 |
92,659,048,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
186,361,387,967 |
193,537,098,794 |
192,442,979,390 |
190,179,143,528 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
128,637,965,263 |
136,587,978,199 |
136,235,770,708 |
134,740,376,867 |
|
- Nguyên giá |
176,021,046,513 |
186,422,240,086 |
188,392,684,168 |
188,653,385,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,383,081,250 |
-49,834,261,887 |
-52,156,913,460 |
-53,913,008,640 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,723,422,704 |
56,949,120,595 |
56,207,208,682 |
55,438,766,661 |
|
- Nguyên giá |
62,378,515,961 |
62,378,515,961 |
62,378,515,961 |
62,419,015,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,655,093,257 |
-5,429,395,366 |
-6,171,307,279 |
-6,980,249,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
592,023,332,357 |
600,156,835,768 |
642,990,811,425 |
1,006,097,035,107 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
590,723,008,289 |
598,928,337,449 |
641,533,844,651 |
1,004,285,950,933 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,300,324,068 |
1,228,498,319 |
1,456,966,774 |
1,811,084,174 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
38,390,200,000 |
38,390,200,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
38,390,200,000 |
38,390,200,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
188,175,275,950 |
193,218,203,731 |
414,550,544,350 |
413,334,609,445 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,597,313,602 |
66,403,952,369 |
72,911,716,875 |
80,466,020,713 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
498,956,222 |
630,780,940 |
596,681,516 |
1,190,833,758 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
130,079,006,126 |
126,183,470,422 |
341,042,145,959 |
331,677,754,974 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,903,871,501,343 |
3,046,167,316,295 |
3,445,168,224,390 |
3,645,523,114,145 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,662,572,468,632 |
1,731,278,298,798 |
1,538,109,201,685 |
1,641,515,186,663 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
696,737,900,853 |
793,628,216,856 |
553,291,416,319 |
783,734,360,027 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,876,202,786 |
30,482,202,704 |
30,844,222,190 |
73,132,758,908 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
266,527,131,704 |
309,711,558,150 |
286,065,736,305 |
364,903,658,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
104,431,505,084 |
98,459,951,341 |
92,469,131,014 |
110,441,085,276 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,095,508,100 |
3,299,603,491 |
3,369,131,971 |
9,580,248,392 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
151,030,500 |
853,531,670 |
486,091,500 |
24,036,480,114 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
895,687,135 |
1,427,514,225 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
270,654,108,294 |
295,732,884,380 |
77,470,826,210 |
118,794,739,058 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,927,553,919 |
40,359,553,919 |
48,549,557,919 |
69,322,020,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,074,860,466 |
14,728,931,201 |
13,141,032,075 |
12,095,855,999 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
965,834,567,779 |
937,650,081,942 |
984,817,785,366 |
857,780,826,636 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
60,491,573,824 |
47,849,435,181 |
44,723,812,633 |
13,789,016,400 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
819,368,035,955 |
809,147,692,761 |
826,679,159,097 |
785,983,534,236 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,000,000,000 |
38,636,537,636 |
40,638,008,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
85,974,958,000 |
78,652,954,000 |
74,778,276,000 |
17,370,268,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,241,299,032,711 |
1,314,889,017,497 |
1,907,059,022,705 |
2,004,007,927,482 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,241,299,032,711 |
1,314,889,017,497 |
1,907,059,022,705 |
2,004,007,927,482 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
884,997,550,000 |
884,997,550,000 |
1,599,578,060,000 |
1,599,578,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
884,997,550,000 |
884,997,550,000 |
1,599,578,060,000 |
1,599,578,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-33,000,000 |
-33,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,138,104,467 |
5,800,841,305 |
5,800,841,305 |
5,823,288,022 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
301,053,712,256 |
373,113,588,741 |
243,746,080,978 |
340,326,303,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
245,948,089,285 |
135,735,612,630 |
181,765,714,272 |
282,894,373,554 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,105,622,971 |
237,377,976,111 |
61,980,366,706 |
57,431,929,657 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
51,109,665,988 |
50,977,037,451 |
57,967,040,422 |
58,313,276,249 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,903,871,501,343 |
3,046,167,316,295 |
3,445,168,224,390 |
3,645,523,114,145 |
|