MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư LDG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,843,419,304,423 1,937,429,744,638 2,052,957,265,591 1,889,947,694,722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,914,218,885 89,955,309,159 57,254,962,566 75,343,753,493
1. Tiền 30,944,634,988 34,980,352,388 17,757,798,657 69,243,753,493
2. Các khoản tương đương tiền 24,969,583,897 54,974,956,771 39,497,163,909 6,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 543,969,924,840 647,668,805,988 732,795,978,035 742,069,505,649
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 363,930,957,075 464,493,730,624 453,597,239,979 537,792,311,577
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 92,984,969,517 90,520,763,980 92,332,456,425 76,985,131,673
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 87,053,998,248 92,354,311,384 186,566,281,631 126,992,062,399
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,226,636,335,029 1,182,808,939,335 1,241,816,993,677 1,052,180,476,333
1. Hàng tồn kho 1,226,636,335,029 1,182,808,939,335 1,241,816,993,677 1,052,180,476,333
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,898,825,669 16,996,690,156 21,089,331,313 20,353,959,247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,144,797,840 3,282,875,869 6,645,560,927 3,121,741,694
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,553,410,083 13,713,814,287 14,443,655,039 17,105,552,451
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 200,617,746 115,347 126,665,102
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,060,452,196,920 1,108,737,571,657 1,392,210,958,799 1,755,575,419,423
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,502,000,646 83,435,233,364 142,226,623,634 145,964,631,343
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 35,552,756,687 38,114,142,020 40,573,526,290 44,372,421,343
2. Trả trước cho người bán dài hạn 8,883,555,000 8,933,162,000 8,933,162,000 8,933,162,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,065,688,959 36,387,929,344 92,719,935,344 92,659,048,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 186,361,387,967 193,537,098,794 192,442,979,390 190,179,143,528
1. Tài sản cố định hữu hình 128,637,965,263 136,587,978,199 136,235,770,708 134,740,376,867
- Nguyên giá 176,021,046,513 186,422,240,086 188,392,684,168 188,653,385,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,383,081,250 -49,834,261,887 -52,156,913,460 -53,913,008,640
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,723,422,704 56,949,120,595 56,207,208,682 55,438,766,661
- Nguyên giá 62,378,515,961 62,378,515,961 62,378,515,961 62,419,015,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,655,093,257 -5,429,395,366 -6,171,307,279 -6,980,249,300
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 592,023,332,357 600,156,835,768 642,990,811,425 1,006,097,035,107
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 590,723,008,289 598,928,337,449 641,533,844,651 1,004,285,950,933
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,300,324,068 1,228,498,319 1,456,966,774 1,811,084,174
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,390,200,000 38,390,200,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 38,390,200,000 38,390,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 188,175,275,950 193,218,203,731 414,550,544,350 413,334,609,445
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,597,313,602 66,403,952,369 72,911,716,875 80,466,020,713
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 498,956,222 630,780,940 596,681,516 1,190,833,758
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 130,079,006,126 126,183,470,422 341,042,145,959 331,677,754,974
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,903,871,501,343 3,046,167,316,295 3,445,168,224,390 3,645,523,114,145
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,662,572,468,632 1,731,278,298,798 1,538,109,201,685 1,641,515,186,663
I. Nợ ngắn hạn 696,737,900,853 793,628,216,856 553,291,416,319 783,734,360,027
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,876,202,786 30,482,202,704 30,844,222,190 73,132,758,908
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 266,527,131,704 309,711,558,150 286,065,736,305 364,903,658,055
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104,431,505,084 98,459,951,341 92,469,131,014 110,441,085,276
4. Phải trả người lao động 4,095,508,100 3,299,603,491 3,369,131,971 9,580,248,392
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 151,030,500 853,531,670 486,091,500 24,036,480,114
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 895,687,135 1,427,514,225
9. Phải trả ngắn hạn khác 270,654,108,294 295,732,884,380 77,470,826,210 118,794,739,058
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,927,553,919 40,359,553,919 48,549,557,919 69,322,020,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,074,860,466 14,728,931,201 13,141,032,075 12,095,855,999
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 965,834,567,779 937,650,081,942 984,817,785,366 857,780,826,636
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 60,491,573,824 47,849,435,181 44,723,812,633 13,789,016,400
3. Chi phí phải trả dài hạn 819,368,035,955 809,147,692,761 826,679,159,097 785,983,534,236
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,000,000,000 38,636,537,636 40,638,008,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 85,974,958,000 78,652,954,000 74,778,276,000 17,370,268,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,241,299,032,711 1,314,889,017,497 1,907,059,022,705 2,004,007,927,482
I. Vốn chủ sở hữu 1,241,299,032,711 1,314,889,017,497 1,907,059,022,705 2,004,007,927,482
1. Vốn góp của chủ sở hữu 884,997,550,000 884,997,550,000 1,599,578,060,000 1,599,578,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 884,997,550,000 884,997,550,000 1,599,578,060,000 1,599,578,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -33,000,000 -33,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,138,104,467 5,800,841,305 5,800,841,305 5,823,288,022
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 301,053,712,256 373,113,588,741 243,746,080,978 340,326,303,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 245,948,089,285 135,735,612,630 181,765,714,272 282,894,373,554
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,105,622,971 237,377,976,111 61,980,366,706 57,431,929,657
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 51,109,665,988 50,977,037,451 57,967,040,422 58,313,276,249
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,903,871,501,343 3,046,167,316,295 3,445,168,224,390 3,645,523,114,145
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.