1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,254,850,000 |
3,677,636,000 |
4,301,160,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,254,850,000 |
3,677,636,000 |
4,301,160,000 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,029,365,000 |
3,309,872,400 |
3,871,044,000 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
225,485,000 |
367,763,600 |
430,116,000 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
445,586,888 |
659,960,866 |
638,315,801 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
3,336,125 |
2,025,713 |
3,646,737 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
296,891,671 |
1,013,357,073 |
299,372,428 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
370,844,092 |
12,341,680 |
765,412,636 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
126,467,900 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-126,467,900 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
370,844,092 |
12,341,680 |
638,944,736 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
370,844,092 |
12,341,680 |
638,944,736 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
361,730,473 |
12,582,002 |
615,892,160 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,113,619 |
-240,322 |
23,052,576 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
15 |
01 |
26 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|