MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 55,991,328,849 45,545,273,762 65,645,315,410 58,440,872,177
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,236,177,658 647,654,404 6,426,514,504 10,756,132,106
1. Tiền 1,236,177,658 647,654,404 6,426,514,504 10,756,132,106
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,100,121,817 10,764,069,879 27,817,227,897 16,390,860,940
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,200,150,000 4,114,300,001 20,753,146,401 10,954,560,001
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 257,300,321 304,000,000 300,700,000 396,999,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,642,671,496 6,345,769,878 8,105,531,496 6,381,450,999
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,342,150,000 -1,342,150,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,416,886,062 31,864,827,132 28,606,820,313 28,551,221,004
1. Hàng tồn kho 31,416,886,062 31,864,827,132 28,606,820,313 28,551,221,004
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,238,143,312 2,268,722,347 2,794,752,696 2,742,658,127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,238,143,312 2,268,722,347 2,794,752,696 2,742,658,127
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 173,301,447,684 184,986,125,767 185,521,749,928 184,766,102,757
I. Các khoản phải thu dài hạn 56,000,000,000 67,800,000,000 59,300,000,000 58,800,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 56,000,000,000 58,800,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 59,300,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,220,183,055 1,104,861,138 687,715,505 432,068,334
1. Tài sản cố định hữu hình 1,220,183,055 1,104,861,138 687,715,505 432,068,334
- Nguyên giá 10,733,244,179 10,733,244,179 10,733,244,179 10,733,244,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,513,061,124 -9,628,383,041 -10,045,528,674 -10,301,175,845
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 81,881,264,629 81,881,264,629 91,334,034,423 91,334,034,423
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 81,881,264,629 81,881,264,629 91,334,034,423 91,334,034,423
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,200,000,000 34,200,000,000 34,200,000,000 34,200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,200,000,000 34,200,000,000 34,200,000,000 34,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 229,292,776,533 230,531,399,529 251,167,065,338 243,206,974,934
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,377,811,030 5,907,319,511 25,508,198,425 16,282,444,626
I. Nợ ngắn hạn 5,377,811,030 5,907,319,511 25,508,198,425 16,282,444,626
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,369,009,911 1,761,003,872 19,850,819,291 12,124,633,853
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 1,878,940,000 655,365,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 215,439,224 211,822,795 211,822,795 263,822,795
4. Phải trả người lao động 94,045,000 107,185,000 100,005,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 497,054,917 544,140,866 663,124,361 342,311,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,796,306,978 2,796,306,978 2,796,306,978 2,796,306,978
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 223,914,965,503 224,624,080,018 225,658,866,913 226,924,530,308
I. Vốn chủ sở hữu 223,914,965,503 224,624,080,018 225,658,866,913 226,924,530,308
1. Vốn góp của chủ sở hữu 246,330,000,000 246,330,000,000 246,330,000,000 246,330,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 246,330,000,000 246,330,000,000 246,330,000,000 246,330,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,910,000 -1,910,000 -1,910,000 -1,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,145,322,665 5,145,322,665 5,145,322,665 5,145,322,665
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,796,306,978 2,796,306,978 2,796,306,978 2,796,306,978
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -38,497,214,287 -37,793,671,464 -36,797,410,910 -35,572,642,015
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -136,757,995 703,542,832 -38,497,214,296 2,924,572,281
- LNST chưa phân phối kỳ này -38,360,456,292 -38,497,214,296 1,699,803,386 -38,497,214,296
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,142,460,147 8,148,031,839 8,186,558,180 8,227,452,680
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 229,292,776,533 230,531,399,529 251,167,065,338 243,206,974,934
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.