TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,386,898,901 |
107,785,102,691 |
109,392,639,500 |
110,613,834,139 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,332,317,065 |
3,575,835,385 |
3,079,539,896 |
3,435,218,163 |
|
1. Tiền |
1,332,317,065 |
3,575,835,385 |
3,079,539,896 |
3,435,218,163 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,091,334,524 |
69,106,043,644 |
73,899,188,403 |
74,730,578,383 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,086,906,680 |
1,212,715,800 |
4,747,015,800 |
4,747,015,800 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,624,100,000 |
513,000,000 |
477,000,000 |
468,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
21,400,000,000 |
33,400,000,000 |
63,400,000,000 |
62,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,980,327,844 |
33,980,327,844 |
5,275,172,603 |
7,115,562,583 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,410,256,359 |
32,866,256,359 |
30,105,555,289 |
30,195,163,864 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,410,256,359 |
32,866,256,359 |
30,105,555,289 |
30,195,163,864 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,552,990,953 |
2,236,967,303 |
2,308,355,912 |
2,252,873,729 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13,636,364 |
13,636,364 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,210,990,953 |
2,236,967,303 |
2,232,811,407 |
2,239,237,365 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
61,908,141 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
342,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
119,584,857,641 |
119,433,945,783 |
118,286,367,554 |
118,317,797,617 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,855,241,274 |
3,550,058,409 |
3,244,875,544 |
2,940,442,679 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,855,241,274 |
3,550,058,409 |
3,244,875,544 |
2,940,442,679 |
|
- Nguyên giá |
11,100,235,088 |
11,100,235,088 |
11,100,235,088 |
11,100,235,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,244,993,814 |
-7,550,176,679 |
-7,855,359,544 |
-8,159,792,409 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
81,529,616,367 |
81,683,887,374 |
80,841,492,010 |
81,177,354,938 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
81,529,616,367 |
81,683,887,374 |
80,841,492,010 |
81,177,354,938 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,200,000,000 |
34,200,000,000 |
34,200,000,000 |
34,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,200,000,000 |
34,200,000,000 |
34,200,000,000 |
34,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
256,971,756,542 |
227,219,048,474 |
227,679,007,054 |
228,931,631,756 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,316,303,398 |
5,611,188,898 |
5,898,172,198 |
5,951,240,584 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,316,303,398 |
5,611,188,898 |
5,898,172,198 |
5,951,240,584 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,346,462,020 |
2,554,347,520 |
2,504,347,520 |
2,480,947,520 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
321,300,000 |
321,300,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,030,000 |
|
64,925,000 |
142,839,786 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
108,504,400 |
260,534,400 |
211,292,700 |
209,846,300 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
222,655,453,144 |
221,607,859,576 |
221,780,834,856 |
222,980,391,172 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
222,655,453,144 |
221,607,859,576 |
221,780,834,856 |
222,980,391,172 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,910,000 |
-1,910,000 |
-1,910,000 |
-1,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,145,322,665 |
5,145,322,665 |
5,145,322,665 |
5,145,322,665 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-40,598,845,194 |
-41,641,392,519 |
-40,644,081,640 |
-39,439,455,762 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-31,411,518,616 |
-31,411,518,616 |
-374,131,041 |
830,494,837 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,187,326,578 |
-10,229,873,903 |
-40,269,950,599 |
-40,269,950,599 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,984,578,695 |
8,979,532,452 |
8,155,196,853 |
8,150,127,291 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
256,971,756,542 |
227,219,048,474 |
227,679,007,054 |
228,931,631,756 |
|