MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 836,388,965,789 346,383,609,358 470,717,600,998 181,320,940,460
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 836,388,965,789 346,383,609,358 470,717,600,998 181,320,940,460
4. Giá vốn hàng bán 666,845,726,265 265,931,615,407 391,422,713,208 141,177,334,463
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 169,543,239,524 80,451,993,951 79,294,887,790 40,143,605,997
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,990,763,307 1,176,660,957 8,814,916,472 65,767,232,270
7. Chi phí tài chính 32,340,025,149 26,656,408,428 23,647,572,723 22,655,197,442
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,340,025,149 26,656,408,428 23,645,727,163 22,698,494,917
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 373,310,834
9. Chi phí bán hàng 16,795,889,373
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,262,048,182 16,973,542,551 25,538,862,820 17,254,118,608
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 95,509,350,961 37,998,703,929 38,923,368,719 66,001,522,217
12. Thu nhập khác 215,137,515 10,620,017 3,571,825,647 1,117,234,372
13. Chi phí khác 2,251,090,417 1,108,054,925 13,739,763,859 1,815,387,925
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,035,952,902 -1,097,434,908 -10,167,938,212 -698,153,553
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 93,473,398,059 36,901,269,021 28,755,430,507 65,303,368,664
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,616,851,612 6,664,607,429 7,395,793,371 13,346,567,709
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -194,756,457 50,647,726 290,188,354 50,647,727
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 73,051,302,904 30,186,013,866 21,069,448,782 51,906,153,228
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 72,993,384,936 30,058,244,156 22,973,979,831 51,500,124,401
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 57,917,968 127,769,710 -1,904,531,049 406,028,827
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 633 261 133 299
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.