1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
836,388,965,789 |
346,383,609,358 |
470,717,600,998 |
181,320,940,460 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
836,388,965,789 |
346,383,609,358 |
470,717,600,998 |
181,320,940,460 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
666,845,726,265 |
265,931,615,407 |
391,422,713,208 |
141,177,334,463 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
169,543,239,524 |
80,451,993,951 |
79,294,887,790 |
40,143,605,997 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,990,763,307 |
1,176,660,957 |
8,814,916,472 |
65,767,232,270 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,340,025,149 |
26,656,408,428 |
23,647,572,723 |
22,655,197,442 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,340,025,149 |
26,656,408,428 |
23,645,727,163 |
22,698,494,917 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
373,310,834 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,795,889,373 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,262,048,182 |
16,973,542,551 |
25,538,862,820 |
17,254,118,608 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
95,509,350,961 |
37,998,703,929 |
38,923,368,719 |
66,001,522,217 |
|
12. Thu nhập khác |
215,137,515 |
10,620,017 |
3,571,825,647 |
1,117,234,372 |
|
13. Chi phí khác |
2,251,090,417 |
1,108,054,925 |
13,739,763,859 |
1,815,387,925 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,035,952,902 |
-1,097,434,908 |
-10,167,938,212 |
-698,153,553 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
93,473,398,059 |
36,901,269,021 |
28,755,430,507 |
65,303,368,664 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,616,851,612 |
6,664,607,429 |
7,395,793,371 |
13,346,567,709 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-194,756,457 |
50,647,726 |
290,188,354 |
50,647,727 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
73,051,302,904 |
30,186,013,866 |
21,069,448,782 |
51,906,153,228 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
72,993,384,936 |
30,058,244,156 |
22,973,979,831 |
51,500,124,401 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
57,917,968 |
127,769,710 |
-1,904,531,049 |
406,028,827 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
633 |
261 |
133 |
299 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|