1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
133,669,083,523 |
202,385,876,067 |
128,354,873,048 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
133,669,083,523 |
202,385,876,067 |
128,354,873,048 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
122,686,541,266 |
193,155,756,258 |
118,613,763,195 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
10,982,542,257 |
9,230,119,810 |
9,741,109,852 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,572,511,218 |
2,455,969,052 |
13,155,708,508 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,740,917,360 |
10,093,833,674 |
10,023,637,679 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
8,740,917,360 |
8,487,145,273 |
7,655,248,883 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-86,404,888 |
929,107,519 |
-883,392,170 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
175,235,000 |
1,313,636,363 |
105,136,620 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,208,154,895 |
10,576,530,095 |
6,476,790,045 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
344,341,333 |
-9,368,803,752 |
5,407,861,846 |
|
12. Thu nhập khác |
|
10,595,675,204 |
21,142,594,068 |
16,227,585,708 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,109,857,589 |
1,434,030,253 |
15,891,142,727 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
9,485,817,615 |
19,708,563,815 |
336,442,981 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
9,830,158,948 |
10,339,760,063 |
5,744,304,827 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
9,830,158,948 |
10,339,760,063 |
5,744,304,827 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
9,830,158,948 |
10,339,760,063 |
5,744,304,827 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
129 |
136 |
75 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|