MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,221,908,049,638 3,957,269,606,980 3,690,906,362,752 3,810,049,244,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 221,070,491,100 297,699,566,779 256,136,123,821 334,344,838,179
1. Tiền 221,070,491,100 254,094,566,779 244,536,123,821 317,744,838,179
2. Các khoản tương đương tiền 43,605,000,000 11,600,000,000 16,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,350,000,000 25,032,451,700 259,432,451,700 113,432,451,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,350,000,000 25,032,451,700 259,432,451,700 113,432,451,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,291,933,120,232 2,817,478,183,546 2,248,794,850,295 2,243,968,510,216
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,664,141,424,948 2,152,225,598,078 1,659,450,227,672 1,566,421,883,179
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 345,955,622,067 361,298,280,330 334,085,040,566 364,813,341,737
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 58,771,418,390 59,271,418,390 59,971,418,391 60,871,418,391
6. Phải thu ngắn hạn khác 328,891,447,595 352,207,551,793 305,430,634,307 361,692,402,703
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -105,826,792,768 -107,524,665,045 -110,142,470,641 -109,830,535,794
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 590,457,528,376 747,190,613,722 844,442,956,069 1,001,252,947,268
1. Hàng tồn kho 590,457,528,376 747,190,613,722 844,442,956,069 1,001,252,947,268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 73,096,909,930 69,868,791,233 82,099,980,867 117,050,497,599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 992,932,195 984,678,233 508,107,407 434,816,041
2. Thuế GTGT được khấu trừ 69,311,243,817 64,954,240,087 78,649,643,281 113,044,481,156
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,792,733,918 3,929,872,913 2,942,230,179 3,571,200,402
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,144,383,053,825 2,150,493,565,492 2,137,674,829,936 2,100,917,585,187
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,412,569,000 27,566,391,711 36,144,880,554 36,144,880,554
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,412,569,000 27,566,391,711 36,144,880,554 36,144,880,554
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,273,297,239,985 1,264,734,981,088 1,247,878,982,995 1,213,178,550,610
1. Tài sản cố định hữu hình 1,201,039,656,242 1,173,473,735,909 1,146,859,917,914 1,120,365,196,848
- Nguyên giá 1,507,403,034,685 1,506,933,752,867 1,513,806,076,169 1,514,269,705,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -306,363,378,443 -333,460,016,958 -366,946,158,255 -393,904,508,383
2. Tài sản cố định thuê tài chính 71,986,004,305 91,026,792,152 100,821,738,465 92,652,346,461
- Nguyên giá 104,359,740,014 130,375,740,014 141,925,065,640 141,925,065,640
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,373,735,709 -39,348,947,862 -41,103,327,175 -49,272,719,179
3. Tài sản cố định vô hình 271,579,438 234,453,027 197,326,616 161,007,301
- Nguyên giá 10,254,240,000 10,254,240,000 10,254,240,000 10,254,240,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,982,660,562 -10,019,786,973 -10,056,913,384 -10,093,232,699
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 77,038,273,291 77,084,020,555 74,416,366,894 74,438,283,230
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 77,038,273,291 77,084,020,555 74,416,366,894 74,438,283,230
V. Đầu tư tài chính dài hạn 709,737,018,085 702,751,218,261 702,751,218,261 702,755,946,682
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 215,578,078,085 215,292,428,261 215,292,428,261 215,297,156,682
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 485,558,790,000 485,558,790,000 485,558,790,000 485,558,790,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 6,700,150,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,900,000,000 1,900,000,000 1,900,000,000 1,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 77,897,953,464 78,356,953,877 76,483,381,232 74,399,924,111
1. Chi phí trả trước dài hạn 470,454,866 442,556,460 382,070,250 351,680,517
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,701,335,487 29,711,132,386 29,420,944,032 28,890,774,725
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 49,726,163,111 48,203,265,031 46,680,366,950 45,157,468,869
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,366,291,103,463 6,107,763,172,472 5,828,581,192,688 5,910,966,830,149
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,500,200,380,533 4,214,682,521,223 3,437,679,362,657 3,365,009,078,799
I. Nợ ngắn hạn 3,653,097,344,868 3,337,857,609,043 2,586,807,252,457 2,523,282,106,550
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,476,172,397,384 1,222,195,998,190 763,633,161,909 595,128,361,097
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 632,544,841,629 570,671,333,125 600,491,052,054 471,685,866,905
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 139,364,674,067 124,520,676,975 135,042,715,143 175,532,528,955
4. Phải trả người lao động 9,191,775,176 10,446,625,444 16,535,590,272 11,219,643,188
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 798,602,094,397 923,332,247,894 660,404,601,511 713,896,026,551
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 161,406,239,184 130,060,716,586 128,030,086,936 125,899,920,340
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 374,257,914,116 292,074,934,835 229,285,338,841 376,929,775,716
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,906,819,699 10,906,819,699
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 50,650,589,216 53,648,256,295 53,384,705,791 52,989,983,798
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 847,103,035,665 876,824,912,180 850,872,110,200 841,726,972,249
1. Phải trả người bán dài hạn 89,414,653,881 89,414,653,881 89,414,653,881 89,414,653,881
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,165,828,037 18,315,059,818 18,482,171,051 18,646,518,996
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 739,022,878,247 768,595,522,981 742,678,341,768 733,368,855,872
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 499,675,500 499,675,500 296,943,500 296,943,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,866,090,722,930 1,893,080,651,249 2,390,901,830,031 2,545,957,751,350
I. Vốn chủ sở hữu 1,866,090,722,930 1,893,080,651,249 2,390,901,830,031 2,545,957,751,350
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,172,485,100,000 1,172,485,100,000 1,744,048,240,000 1,744,048,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,744,048,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,686,603,494 93,686,603,494 93,686,603,494 93,686,603,494
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -18,771,380,000 -18,771,380,000 -18,771,380,000 -18,771,380,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 434,377,946,678 462,204,234,133 392,992,843,964 442,003,682,026
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 130,171,150,121 161,109,204,655 184,083,184,486 51,500,124,401
- LNST chưa phân phối kỳ này 304,206,796,557 301,095,029,478 208,909,659,478 390,503,557,625
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 65,108,150,395 64,271,791,259 59,741,220,210 165,786,303,467
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,366,291,103,463 6,107,763,172,472 5,828,581,192,688 5,910,966,830,149
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.