TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,221,908,049,638 |
3,957,269,606,980 |
3,690,906,362,752 |
3,810,049,244,962 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
221,070,491,100 |
297,699,566,779 |
256,136,123,821 |
334,344,838,179 |
|
1. Tiền |
221,070,491,100 |
254,094,566,779 |
244,536,123,821 |
317,744,838,179 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
43,605,000,000 |
11,600,000,000 |
16,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,350,000,000 |
25,032,451,700 |
259,432,451,700 |
113,432,451,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,350,000,000 |
25,032,451,700 |
259,432,451,700 |
113,432,451,700 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,291,933,120,232 |
2,817,478,183,546 |
2,248,794,850,295 |
2,243,968,510,216 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,664,141,424,948 |
2,152,225,598,078 |
1,659,450,227,672 |
1,566,421,883,179 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
345,955,622,067 |
361,298,280,330 |
334,085,040,566 |
364,813,341,737 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
58,771,418,390 |
59,271,418,390 |
59,971,418,391 |
60,871,418,391 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
328,891,447,595 |
352,207,551,793 |
305,430,634,307 |
361,692,402,703 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-105,826,792,768 |
-107,524,665,045 |
-110,142,470,641 |
-109,830,535,794 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
590,457,528,376 |
747,190,613,722 |
844,442,956,069 |
1,001,252,947,268 |
|
1. Hàng tồn kho |
590,457,528,376 |
747,190,613,722 |
844,442,956,069 |
1,001,252,947,268 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
73,096,909,930 |
69,868,791,233 |
82,099,980,867 |
117,050,497,599 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
992,932,195 |
984,678,233 |
508,107,407 |
434,816,041 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
69,311,243,817 |
64,954,240,087 |
78,649,643,281 |
113,044,481,156 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,792,733,918 |
3,929,872,913 |
2,942,230,179 |
3,571,200,402 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,144,383,053,825 |
2,150,493,565,492 |
2,137,674,829,936 |
2,100,917,585,187 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,412,569,000 |
27,566,391,711 |
36,144,880,554 |
36,144,880,554 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,412,569,000 |
27,566,391,711 |
36,144,880,554 |
36,144,880,554 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,273,297,239,985 |
1,264,734,981,088 |
1,247,878,982,995 |
1,213,178,550,610 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,201,039,656,242 |
1,173,473,735,909 |
1,146,859,917,914 |
1,120,365,196,848 |
|
- Nguyên giá |
1,507,403,034,685 |
1,506,933,752,867 |
1,513,806,076,169 |
1,514,269,705,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-306,363,378,443 |
-333,460,016,958 |
-366,946,158,255 |
-393,904,508,383 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
71,986,004,305 |
91,026,792,152 |
100,821,738,465 |
92,652,346,461 |
|
- Nguyên giá |
104,359,740,014 |
130,375,740,014 |
141,925,065,640 |
141,925,065,640 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,373,735,709 |
-39,348,947,862 |
-41,103,327,175 |
-49,272,719,179 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
271,579,438 |
234,453,027 |
197,326,616 |
161,007,301 |
|
- Nguyên giá |
10,254,240,000 |
10,254,240,000 |
10,254,240,000 |
10,254,240,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,982,660,562 |
-10,019,786,973 |
-10,056,913,384 |
-10,093,232,699 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
77,038,273,291 |
77,084,020,555 |
74,416,366,894 |
74,438,283,230 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
77,038,273,291 |
77,084,020,555 |
74,416,366,894 |
74,438,283,230 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
709,737,018,085 |
702,751,218,261 |
702,751,218,261 |
702,755,946,682 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
215,578,078,085 |
215,292,428,261 |
215,292,428,261 |
215,297,156,682 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
485,558,790,000 |
485,558,790,000 |
485,558,790,000 |
485,558,790,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
6,700,150,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,900,000,000 |
1,900,000,000 |
1,900,000,000 |
1,900,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
77,897,953,464 |
78,356,953,877 |
76,483,381,232 |
74,399,924,111 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
470,454,866 |
442,556,460 |
382,070,250 |
351,680,517 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
27,701,335,487 |
29,711,132,386 |
29,420,944,032 |
28,890,774,725 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
49,726,163,111 |
48,203,265,031 |
46,680,366,950 |
45,157,468,869 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,366,291,103,463 |
6,107,763,172,472 |
5,828,581,192,688 |
5,910,966,830,149 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,500,200,380,533 |
4,214,682,521,223 |
3,437,679,362,657 |
3,365,009,078,799 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,653,097,344,868 |
3,337,857,609,043 |
2,586,807,252,457 |
2,523,282,106,550 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,476,172,397,384 |
1,222,195,998,190 |
763,633,161,909 |
595,128,361,097 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
632,544,841,629 |
570,671,333,125 |
600,491,052,054 |
471,685,866,905 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
139,364,674,067 |
124,520,676,975 |
135,042,715,143 |
175,532,528,955 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,191,775,176 |
10,446,625,444 |
16,535,590,272 |
11,219,643,188 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
798,602,094,397 |
923,332,247,894 |
660,404,601,511 |
713,896,026,551 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
161,406,239,184 |
130,060,716,586 |
128,030,086,936 |
125,899,920,340 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
374,257,914,116 |
292,074,934,835 |
229,285,338,841 |
376,929,775,716 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,906,819,699 |
10,906,819,699 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,650,589,216 |
53,648,256,295 |
53,384,705,791 |
52,989,983,798 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
847,103,035,665 |
876,824,912,180 |
850,872,110,200 |
841,726,972,249 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
89,414,653,881 |
89,414,653,881 |
89,414,653,881 |
89,414,653,881 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,165,828,037 |
18,315,059,818 |
18,482,171,051 |
18,646,518,996 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
739,022,878,247 |
768,595,522,981 |
742,678,341,768 |
733,368,855,872 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
499,675,500 |
499,675,500 |
296,943,500 |
296,943,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,866,090,722,930 |
1,893,080,651,249 |
2,390,901,830,031 |
2,545,957,751,350 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,866,090,722,930 |
1,893,080,651,249 |
2,390,901,830,031 |
2,545,957,751,350 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,172,485,100,000 |
1,172,485,100,000 |
1,744,048,240,000 |
1,744,048,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,744,048,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,686,603,494 |
93,686,603,494 |
93,686,603,494 |
93,686,603,494 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-18,771,380,000 |
-18,771,380,000 |
-18,771,380,000 |
-18,771,380,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
434,377,946,678 |
462,204,234,133 |
392,992,843,964 |
442,003,682,026 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
130,171,150,121 |
161,109,204,655 |
184,083,184,486 |
51,500,124,401 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
304,206,796,557 |
301,095,029,478 |
208,909,659,478 |
390,503,557,625 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
65,108,150,395 |
64,271,791,259 |
59,741,220,210 |
165,786,303,467 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,366,291,103,463 |
6,107,763,172,472 |
5,828,581,192,688 |
5,910,966,830,149 |
|