MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,042,529,283,372 3,067,355,165,281 2,807,895,589,994 2,996,392,808,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 230,036,462,459 212,893,168,538 115,828,600,708 97,930,262,943
1. Tiền 127,212,120,802 136,068,826,881 109,120,376,997 95,470,262,943
2. Các khoản tương đương tiền 102,824,341,657 76,824,341,657 6,708,223,711 2,460,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 77,000,000,000 96,000,000,000 20,000,000,000 26,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 77,000,000,000 96,000,000,000 20,000,000,000 26,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,837,870,693,474 1,874,773,680,548 1,720,870,176,412 2,145,826,986,890
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,168,215,010,771 1,091,677,307,775 1,110,238,845,779 1,263,426,473,109
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 275,016,969,834 402,447,237,299 129,341,925,571 482,807,412,884
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,236,418,391 10,236,418,391 20,811,418,391 15,236,418,391
6. Phải thu ngắn hạn khác 413,896,221,743 396,206,644,348 485,067,367,936 406,446,063,771
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,493,927,265 -25,793,927,265 -24,589,381,265 -22,089,381,265
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 817,652,358,471 822,718,333,052 861,326,545,979 642,750,830,435
1. Hàng tồn kho 817,652,358,471 822,718,333,052 861,326,545,979 642,750,830,435
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 79,969,768,968 60,969,983,143 89,870,266,895 83,884,728,141
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,113,161,393 663,825,067 4,539,018,429 11,992,335,700
2. Thuế GTGT được khấu trừ 77,855,354,893 60,305,501,556 75,912,164,595 71,889,692,441
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,252,682 656,520 9,419,083,871 2,700,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,247,669,156,872 1,290,130,087,312 1,353,941,158,709 1,354,853,303,071
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,002 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,002 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 314,116,797,675 369,577,585,058 354,672,000,430 374,777,665,476
1. Tài sản cố định hữu hình 296,094,604,644 351,639,476,853 338,212,452,820 346,437,238,462
- Nguyên giá 394,329,472,190 462,841,111,139 460,575,740,061 479,738,239,490
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,234,867,546 -111,201,634,286 -122,363,287,241 -133,301,001,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,251,763,161 15,472,193,924 14,291,529,014 25,954,451,904
- Nguyên giá 17,650,553,109 19,153,008,553 19,153,008,553 33,163,408,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,398,789,948 -3,680,814,629 -4,861,479,539 -7,208,956,649
3. Tài sản cố định vô hình 2,770,429,870 2,465,914,281 2,168,018,596 2,385,975,110
- Nguyên giá 9,665,060,000 9,665,060,000 9,665,060,000 10,213,240,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,894,630,130 -7,199,145,719 -7,497,041,404 -7,827,264,890
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 76,950,750,942 75,652,069,644 175,772,168,044 139,465,396,436
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 76,950,750,942 75,652,069,644 175,772,168,044 139,465,396,436
V. Đầu tư tài chính dài hạn 809,705,308,690 798,057,336,171 800,002,953,193 818,900,363,434
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 297,648,759,190 286,000,786,671 284,986,403,693 304,243,813,934
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 487,397,030,000 487,397,030,000 490,357,030,000 489,997,030,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,659,519,500 24,659,519,500 24,659,519,500 24,659,519,500
VI. Tài sản dài hạn khác 46,891,299,563 46,843,096,439 23,489,037,042 21,704,877,725
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,492,607,836 2,091,065,796 2,693,736,285 1,359,255,439
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,514,058,398 2,514,058,398 8,960,988,957 8,960,988,957
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 30,500,000,000 30,500,000,000
5. Lợi thế thương mại 11,384,633,329 11,737,972,245 11,834,311,800 11,384,633,329
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,290,198,440,244 4,357,485,252,593 4,161,836,748,703 4,351,246,111,480
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,912,496,054,002 2,910,726,671,870 2,658,450,871,878 2,796,083,860,243
I. Nợ ngắn hạn 2,721,628,972,908 2,668,515,622,285 2,425,310,661,276 2,568,432,758,220
1. Phải trả người bán ngắn hạn 657,147,033,906 678,317,881,842 648,080,812,439 801,506,206,863
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,015,869,641,098 1,025,801,425,513 649,106,694,153 644,649,280,026
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,432,745,915 54,695,061,276 40,560,969,885 45,316,240,044
4. Phải trả người lao động 8,059,435,551 9,527,671,784 6,537,714,336 24,070,728,173
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 263,764,326,544 176,830,547,350 120,614,490,916 140,423,443,622
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 154,269,675,342 86,648,388,128 91,350,183,407 84,197,991,345
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 600,485,187,307 632,513,850,113 844,770,218,716 804,739,890,723
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 21,174,781,145 21,174,781,145
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,600,927,245 4,180,796,279 3,114,796,279 2,354,196,279
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 190,867,081,094 242,211,049,585 233,140,210,602 227,651,102,023
1. Phải trả người bán dài hạn 80,207,294,642 80,207,294,641
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 65,443,351 20,571,792,182 22,830,312,524 24,244,346,653
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 189,308,386,243 220,146,005,903 128,609,351,936 121,706,209,229
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,493,251,500 1,493,251,500 1,493,251,500 1,493,251,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,377,702,386,242 1,446,758,580,723 1,503,385,876,825 1,555,162,251,237
I. Vốn chủ sở hữu 1,377,702,386,242 1,446,758,580,723 1,503,385,876,825 1,555,162,251,237
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,686,603,494 93,686,603,494 93,686,603,494 93,686,603,494
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,465,007,061 -18,771,380,000 -18,771,380,000 -18,771,380,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 106,502,780,091 174,567,619,247 220,207,903,881 275,832,517,764
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 93,022,601,341 161,087,440,497 42,150,725,416 97,775,339,299
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,480,178,750 13,480,178,750 178,057,178,465 178,057,178,465
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 64,773,707,355 78,071,435,619 89,058,447,087 85,210,207,616
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,290,198,440,244 4,357,485,252,593 4,161,836,748,703 4,351,246,111,480
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.