TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,042,529,283,372 |
3,067,355,165,281 |
2,807,895,589,994 |
2,996,392,808,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
230,036,462,459 |
212,893,168,538 |
115,828,600,708 |
97,930,262,943 |
|
1. Tiền |
127,212,120,802 |
136,068,826,881 |
109,120,376,997 |
95,470,262,943 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
102,824,341,657 |
76,824,341,657 |
6,708,223,711 |
2,460,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
77,000,000,000 |
96,000,000,000 |
20,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
77,000,000,000 |
96,000,000,000 |
20,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,837,870,693,474 |
1,874,773,680,548 |
1,720,870,176,412 |
2,145,826,986,890 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,168,215,010,771 |
1,091,677,307,775 |
1,110,238,845,779 |
1,263,426,473,109 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
275,016,969,834 |
402,447,237,299 |
129,341,925,571 |
482,807,412,884 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,236,418,391 |
10,236,418,391 |
20,811,418,391 |
15,236,418,391 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
413,896,221,743 |
396,206,644,348 |
485,067,367,936 |
406,446,063,771 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,493,927,265 |
-25,793,927,265 |
-24,589,381,265 |
-22,089,381,265 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
817,652,358,471 |
822,718,333,052 |
861,326,545,979 |
642,750,830,435 |
|
1. Hàng tồn kho |
817,652,358,471 |
822,718,333,052 |
861,326,545,979 |
642,750,830,435 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
79,969,768,968 |
60,969,983,143 |
89,870,266,895 |
83,884,728,141 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,113,161,393 |
663,825,067 |
4,539,018,429 |
11,992,335,700 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
77,855,354,893 |
60,305,501,556 |
75,912,164,595 |
71,889,692,441 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,252,682 |
656,520 |
9,419,083,871 |
2,700,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,247,669,156,872 |
1,290,130,087,312 |
1,353,941,158,709 |
1,354,853,303,071 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,002 |
|
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,002 |
|
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
314,116,797,675 |
369,577,585,058 |
354,672,000,430 |
374,777,665,476 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
296,094,604,644 |
351,639,476,853 |
338,212,452,820 |
346,437,238,462 |
|
- Nguyên giá |
394,329,472,190 |
462,841,111,139 |
460,575,740,061 |
479,738,239,490 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,234,867,546 |
-111,201,634,286 |
-122,363,287,241 |
-133,301,001,028 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
15,251,763,161 |
15,472,193,924 |
14,291,529,014 |
25,954,451,904 |
|
- Nguyên giá |
17,650,553,109 |
19,153,008,553 |
19,153,008,553 |
33,163,408,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,398,789,948 |
-3,680,814,629 |
-4,861,479,539 |
-7,208,956,649 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,770,429,870 |
2,465,914,281 |
2,168,018,596 |
2,385,975,110 |
|
- Nguyên giá |
9,665,060,000 |
9,665,060,000 |
9,665,060,000 |
10,213,240,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,894,630,130 |
-7,199,145,719 |
-7,497,041,404 |
-7,827,264,890 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
76,950,750,942 |
75,652,069,644 |
175,772,168,044 |
139,465,396,436 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
76,950,750,942 |
75,652,069,644 |
175,772,168,044 |
139,465,396,436 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
809,705,308,690 |
798,057,336,171 |
800,002,953,193 |
818,900,363,434 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
297,648,759,190 |
286,000,786,671 |
284,986,403,693 |
304,243,813,934 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
487,397,030,000 |
487,397,030,000 |
490,357,030,000 |
489,997,030,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,659,519,500 |
24,659,519,500 |
24,659,519,500 |
24,659,519,500 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,891,299,563 |
46,843,096,439 |
23,489,037,042 |
21,704,877,725 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,492,607,836 |
2,091,065,796 |
2,693,736,285 |
1,359,255,439 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,514,058,398 |
2,514,058,398 |
8,960,988,957 |
8,960,988,957 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
11,384,633,329 |
11,737,972,245 |
11,834,311,800 |
11,384,633,329 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,290,198,440,244 |
4,357,485,252,593 |
4,161,836,748,703 |
4,351,246,111,480 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,912,496,054,002 |
2,910,726,671,870 |
2,658,450,871,878 |
2,796,083,860,243 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,721,628,972,908 |
2,668,515,622,285 |
2,425,310,661,276 |
2,568,432,758,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
657,147,033,906 |
678,317,881,842 |
648,080,812,439 |
801,506,206,863 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,015,869,641,098 |
1,025,801,425,513 |
649,106,694,153 |
644,649,280,026 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,432,745,915 |
54,695,061,276 |
40,560,969,885 |
45,316,240,044 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,059,435,551 |
9,527,671,784 |
6,537,714,336 |
24,070,728,173 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
263,764,326,544 |
176,830,547,350 |
120,614,490,916 |
140,423,443,622 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
154,269,675,342 |
86,648,388,128 |
91,350,183,407 |
84,197,991,345 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
600,485,187,307 |
632,513,850,113 |
844,770,218,716 |
804,739,890,723 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
21,174,781,145 |
21,174,781,145 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,600,927,245 |
4,180,796,279 |
3,114,796,279 |
2,354,196,279 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
190,867,081,094 |
242,211,049,585 |
233,140,210,602 |
227,651,102,023 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
80,207,294,642 |
80,207,294,641 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
65,443,351 |
20,571,792,182 |
22,830,312,524 |
24,244,346,653 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
189,308,386,243 |
220,146,005,903 |
128,609,351,936 |
121,706,209,229 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,493,251,500 |
1,493,251,500 |
1,493,251,500 |
1,493,251,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,377,702,386,242 |
1,446,758,580,723 |
1,503,385,876,825 |
1,555,162,251,237 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,377,702,386,242 |
1,446,758,580,723 |
1,503,385,876,825 |
1,555,162,251,237 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,686,603,494 |
93,686,603,494 |
93,686,603,494 |
93,686,603,494 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,465,007,061 |
-18,771,380,000 |
-18,771,380,000 |
-18,771,380,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
106,502,780,091 |
174,567,619,247 |
220,207,903,881 |
275,832,517,764 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
93,022,601,341 |
161,087,440,497 |
42,150,725,416 |
97,775,339,299 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,480,178,750 |
13,480,178,750 |
178,057,178,465 |
178,057,178,465 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
64,773,707,355 |
78,071,435,619 |
89,058,447,087 |
85,210,207,616 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,290,198,440,244 |
4,357,485,252,593 |
4,161,836,748,703 |
4,351,246,111,480 |
|