TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,457,823,549,053 |
1,643,231,929,126 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17,743,865,300 |
53,906,433,730 |
|
1. Tiền |
|
|
17,743,865,300 |
53,906,433,730 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1,045,625,996,241 |
1,174,922,462,864 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
658,356,771,206 |
759,452,225,724 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
203,485,497,900 |
259,589,497,643 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4,944,279,412 |
4,944,279,412 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
206,991,878,662 |
180,277,114,668 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-28,152,430,939 |
-29,340,654,583 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
361,190,129,422 |
376,870,010,686 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
361,190,129,422 |
376,870,010,686 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
33,263,558,090 |
37,533,021,846 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7,686,793,614 |
9,617,545,174 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
23,506,504,258 |
25,845,216,454 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,070,260,218 |
2,070,260,218 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
783,723,072,100 |
788,907,342,742 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
118,826,373,586 |
100,867,989,843 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
118,824,373,586 |
100,865,989,843 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,000,000 |
2,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
91,900,998,446 |
103,413,465,926 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
86,111,069,336 |
97,923,919,487 |
|
- Nguyên giá |
|
|
409,056,105,364 |
134,582,434,413 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-322,945,036,028 |
-36,658,514,926 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5,789,929,110 |
5,489,546,439 |
|
- Nguyên giá |
|
|
9,665,060,000 |
9,665,060,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,875,130,890 |
-4,175,513,561 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
74,113,389,328 |
73,069,497,679 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
74,113,389,328 |
73,069,497,679 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
490,486,089,007 |
504,755,196,526 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
490,486,089,007 |
504,755,196,526 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
8,396,221,733 |
6,801,192,768 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,986,221,733 |
1,371,192,768 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
6,410,000,000 |
5,430,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2,241,546,621,153 |
2,432,139,271,868 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,250,689,365,622 |
1,425,942,256,273 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,191,565,232,907 |
1,318,117,719,586 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
266,338,938,423 |
335,415,810,808 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
273,633,372,837 |
297,924,302,498 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7,940,360,409 |
7,877,026,002 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
3,864,031,791 |
4,179,212,751 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
148,845,349,585 |
143,575,949,476 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
77,661,321,402 |
78,481,247,931 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
397,688,775,304 |
435,423,211,964 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15,593,083,156 |
15,240,958,156 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
59,124,132,715 |
107,824,536,687 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
65,443,351 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
47,882,223,212 |
60,492,933,105 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
65,443,351 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8,885,638,902 |
44,975,332,981 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2,290,827,250 |
2,290,827,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
986,948,547,682 |
1,006,197,015,595 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
986,948,547,682 |
1,006,197,015,595 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
762,499,560,000 |
762,499,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
93,686,613,494 |
93,686,613,494 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3,390,000 |
-3,390,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11,561,461,825 |
21,901,221,888 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,731,302,877 |
1,731,302,877 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9,830,158,948 |
20,169,919,011 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
8,908,707,850 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2,241,546,621,153 |
2,432,139,271,868 |
|