TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,147,133,775,108 |
1,147,133,775,108 |
1,185,806,903,945 |
1,185,806,903,945 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,909,398,415 |
20,909,398,415 |
30,548,646,081 |
30,548,646,081 |
|
1. Tiền |
20,870,032,432 |
20,870,032,432 |
29,848,646,081 |
29,848,646,081 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,365,983 |
39,365,983 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
682,326,600,950 |
682,326,600,950 |
688,691,517,888 |
688,691,517,888 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
310,338,643,150 |
310,338,643,150 |
316,330,395,040 |
316,330,395,040 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
94,198,078,323 |
94,198,078,323 |
87,832,593,282 |
87,832,593,282 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
314,069,519,792 |
314,069,519,792 |
324,183,107,715 |
324,183,107,715 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,279,640,315 |
-36,279,640,315 |
-39,654,578,149 |
-39,654,578,149 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
356,529,469,240 |
356,529,469,240 |
405,000,645,752 |
405,000,645,752 |
|
1. Hàng tồn kho |
359,255,782,053 |
359,255,782,053 |
405,000,645,752 |
405,000,645,752 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,726,312,813 |
-2,726,312,813 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
87,368,306,503 |
87,368,306,503 |
61,566,094,224 |
61,566,094,224 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,854,174,932 |
20,854,174,932 |
14,012,378,361 |
14,012,378,361 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,866,094,888 |
12,866,094,888 |
5,704,057,493 |
5,704,057,493 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
53,648,036,683 |
53,648,036,683 |
41,849,658,370 |
41,849,658,370 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
788,581,747,982 |
788,581,747,982 |
660,763,102,264 |
660,763,102,264 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
355,404,782,418 |
355,404,782,418 |
179,153,636,126 |
179,153,636,126 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
85,326,000,693 |
85,326,000,693 |
82,121,383,015 |
82,121,383,015 |
|
- Nguyên giá |
416,696,495,244 |
416,696,495,244 |
429,568,619,448 |
429,568,619,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-331,370,494,551 |
-331,370,494,551 |
-347,447,236,433 |
-347,447,236,433 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,736,307,415 |
30,736,307,415 |
8,270,444,281 |
8,270,444,281 |
|
- Nguyên giá |
31,894,790,634 |
31,894,790,634 |
10,637,060,000 |
10,637,060,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,158,483,219 |
-1,158,483,219 |
-2,366,615,719 |
-2,366,615,719 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
239,342,474,310 |
239,342,474,310 |
88,761,808,830 |
88,761,808,830 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
405,660,658,044 |
405,660,658,044 |
463,987,584,441 |
463,987,584,441 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
391,988,260,334 |
391,988,260,334 |
463,987,584,441 |
463,987,584,441 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,672,397,710 |
13,672,397,710 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,436,307,520 |
15,436,307,520 |
8,061,881,697 |
8,061,881,697 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,434,307,520 |
15,434,307,520 |
8,059,881,697 |
8,059,881,697 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,935,715,523,090 |
1,935,715,523,090 |
1,846,570,006,209 |
1,846,570,006,209 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,087,504,804,152 |
1,087,504,804,152 |
862,639,309,196 |
862,639,309,196 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
914,226,382,276 |
914,226,382,276 |
815,130,889,227 |
815,130,889,227 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
167,354,714,987 |
167,354,714,987 |
233,983,562,711 |
233,983,562,711 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
146,423,000,025 |
146,423,000,025 |
49,211,927,892 |
49,211,927,892 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
69,786,513,838 |
69,786,513,838 |
17,124,713,053 |
17,124,713,053 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,728,026,400 |
8,728,026,400 |
6,520,523,962 |
6,520,523,962 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,299,280,567 |
13,299,280,567 |
16,054,427,449 |
16,054,427,449 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,386,184,946 |
7,386,184,946 |
6,914,970,174 |
6,914,970,174 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
22,139,165,821 |
22,139,165,821 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
173,278,421,876 |
173,278,421,876 |
47,508,419,969 |
47,508,419,969 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,500,227,814 |
2,500,227,814 |
2,397,806,601 |
2,397,806,601 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
166,062,610,442 |
166,062,610,442 |
36,898,666,670 |
36,898,666,670 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,883,861,487 |
2,883,861,487 |
2,970,038,993 |
2,970,038,993 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
793,875,080,680 |
793,875,080,680 |
945,949,405,913 |
945,949,405,913 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
793,875,080,680 |
793,875,080,680 |
945,949,405,913 |
945,949,405,913 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
562,499,560,000 |
562,499,560,000 |
762,499,560,000 |
762,499,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
390,909,111,159 |
390,909,111,159 |
338,288,611,159 |
338,288,611,159 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,390,000 |
-3,390,000 |
-3,390,000 |
-3,390,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
78,053,288,324 |
78,053,288,324 |
78,053,288,324 |
78,053,288,324 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-281,423,528,386 |
-281,423,528,386 |
-276,728,703,153 |
-276,728,703,153 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,935,715,523,090 |
1,935,715,523,090 |
1,846,570,006,209 |
1,846,570,006,209 |
|