1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
210,246,706,643 |
|
184,260,981,447 |
120,913,621,369 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,660,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
210,226,046,643 |
|
184,260,981,447 |
120,913,621,369 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
233,691,016,733 |
|
218,947,507,437 |
141,692,512,643 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-23,464,970,090 |
|
-34,686,525,990 |
-20,778,891,274 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
75,483,627 |
|
29,287,518 |
12,278,164 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,356,001,195 |
|
43,995,475,699 |
42,505,112,250 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,356,001,195 |
|
43,932,015,954 |
42,505,112,250 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,696,800,678 |
|
4,258,890,998 |
2,296,041,764 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,832,981,025 |
|
2,920,254,669 |
3,198,258,530 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-85,275,269,361 |
|
-85,831,859,838 |
-68,766,025,654 |
|
12. Thu nhập khác |
1,074,452,454 |
|
243,662,496 |
542,274,379 |
|
13. Chi phí khác |
226,253,982 |
|
1,536,154,778 |
435,014,752 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
848,198,472 |
|
-1,292,492,282 |
107,259,627 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-84,427,070,889 |
|
-87,124,352,120 |
-68,658,766,027 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-84,427,070,889 |
|
-87,124,352,120 |
-68,658,766,027 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-84,427,070,889 |
|
-87,124,352,120 |
-68,658,766,027 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-14,921 |
-11,759 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-14,921 |
-11,759 |
|