MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 238,194,985,593 283,328,868,453 190,617,442,536 191,411,408,739
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 238,194,985,593 283,328,868,453 190,617,442,536 191,411,408,739
4. Giá vốn hàng bán 179,157,744,043 190,658,031,456 134,841,305,467 135,461,207,281
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,037,241,550 92,670,836,997 55,776,137,069 55,950,201,458
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30,330,227 561,548,123 352,891,192 44,142,118
7. Chi phí tài chính 515,086,949 1,422,330,604 1,282,558,741 1,468,196,554
- Trong đó: Chi phí lãi vay 364,534,227 1,406,465,753 1,277,019,322 1,278,029,960
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 678,630,075 927,234,017 774,814,617 781,748,745
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,348,756,500 25,397,970,862 28,531,654,364 35,097,030,136
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 49,525,098,253 65,484,849,637 25,540,000,539 18,647,368,141
12. Thu nhập khác 2,756,149,179 554,669,992 136,787,785 8,538,623,110
13. Chi phí khác 762,786,875 1,063,730,120 1,467,893,465 7,987,204,901
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,993,362,304 -509,060,128 -1,331,105,680 551,418,209
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,518,460,557 64,975,789,509 24,208,894,859 19,198,786,350
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,217,106,420 14,967,556,474 7,590,163,007 1,891,025,775
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 126,924,535 7,047,660 -300,207,682 1,003,763,704
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,174,429,602 50,001,185,375 16,918,939,534 16,303,996,871
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,075,626,652 49,980,972,543 16,922,229,305 16,276,152,454
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 98,802,950 20,212,832 -3,289,771 27,844,417
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,054 2,499 846 814
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.