1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
198,963,296,354 |
326,052,214,112 |
301,251,309,631 |
287,352,061,714 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
198,963,296,354 |
326,052,214,112 |
301,251,309,631 |
287,352,061,714 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
156,277,356,279 |
241,544,255,838 |
226,934,664,771 |
228,220,329,919 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,685,940,075 |
84,507,958,274 |
74,316,644,860 |
59,131,731,795 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,014,408 |
26,900,831 |
194,626,484 |
1,465,451,740 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,438,261 |
128,814,500 |
114,136,595 |
602,409,092 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
119,914,939 |
55,075,738 |
544,499,071 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
558,589,263 |
668,117,584 |
778,526,549 |
1,337,266,464 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,461,100,337 |
31,039,909,155 |
29,501,377,183 |
28,948,227,685 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,677,826,622 |
52,698,017,866 |
44,117,231,017 |
29,709,280,294 |
|
12. Thu nhập khác |
65,430,373 |
3,103,119,494 |
427,781,793 |
4,149,614,169 |
|
13. Chi phí khác |
5,012,805 |
2,577,210,206 |
835,946,914 |
3,301,352,470 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
60,417,568 |
525,909,288 |
-408,165,121 |
848,261,699 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,738,244,190 |
53,223,927,154 |
43,709,065,896 |
30,557,541,993 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,749,952,966 |
11,374,435,635 |
9,197,758,031 |
6,267,064,841 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,948,584,260 |
-1,844,321,717 |
-664,038,493 |
12,506,471 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,039,706,964 |
43,693,813,236 |
35,175,346,358 |
24,277,970,681 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,953,399,874 |
43,641,093,408 |
35,125,481,820 |
24,209,215,083 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
86,307,090 |
52,719,828 |
49,864,538 |
68,755,598 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,795 |
4,364 |
3,513 |
1,719 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,795 |
|
|
|
|