MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 198,963,296,354 326,052,214,112 301,251,309,631 287,352,061,714
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 198,963,296,354 326,052,214,112 301,251,309,631 287,352,061,714
4. Giá vốn hàng bán 156,277,356,279 241,544,255,838 226,934,664,771 228,220,329,919
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,685,940,075 84,507,958,274 74,316,644,860 59,131,731,795
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,014,408 26,900,831 194,626,484 1,465,451,740
7. Chi phí tài chính 9,438,261 128,814,500 114,136,595 602,409,092
- Trong đó: Chi phí lãi vay 119,914,939 55,075,738 544,499,071
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 558,589,263 668,117,584 778,526,549 1,337,266,464
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,461,100,337 31,039,909,155 29,501,377,183 28,948,227,685
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,677,826,622 52,698,017,866 44,117,231,017 29,709,280,294
12. Thu nhập khác 65,430,373 3,103,119,494 427,781,793 4,149,614,169
13. Chi phí khác 5,012,805 2,577,210,206 835,946,914 3,301,352,470
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 60,417,568 525,909,288 -408,165,121 848,261,699
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,738,244,190 53,223,927,154 43,709,065,896 30,557,541,993
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,749,952,966 11,374,435,635 9,197,758,031 6,267,064,841
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,948,584,260 -1,844,321,717 -664,038,493 12,506,471
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,039,706,964 43,693,813,236 35,175,346,358 24,277,970,681
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,953,399,874 43,641,093,408 35,125,481,820 24,209,215,083
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 86,307,090 52,719,828 49,864,538 68,755,598
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,795 4,364 3,513 1,719
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,795
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.