MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 108,033,103,388 241,335,486,998 105,516,941,831 151,586,675,788
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 108,033,103,388 241,335,486,998 105,516,941,831 151,586,675,788
4. Giá vốn hàng bán 79,778,467,525 214,037,408,118 83,400,584,564 112,658,833,888
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,254,635,863 27,298,078,880 22,116,357,267 38,927,841,900
6. Doanh thu hoạt động tài chính 422,409,024 94,453,616 352,100,319 103,350,765
7. Chi phí tài chính 97,743,220 380,549,460 12,468,329 2,330,041,292
- Trong đó: Chi phí lãi vay 90,668,572 69,277,990 11,835,616 49,565,961
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,174,546,408
9. Chi phí bán hàng 3,917,406,739 4,604,285,908 10,592,642,592 1,183,952,299
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,087,766,660 12,997,048,109 11,830,757,553
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,574,128,268 9,410,649,019 10,688,800,257 23,686,441,521
12. Thu nhập khác 74,799,106 741,316,257 102,291,543 91,855,067
13. Chi phí khác 128,350,627 -377,562,190 4,034,101 81,602,881
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -53,551,521 1,118,878,447 98,257,442 10,252,186
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,520,576,747 10,529,527,466 10,787,057,699 23,696,693,707
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,913,894,331 2,593,145,365 2,202,756,150 5,498,856,747
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -107,776,833 -1,950,874 -12,299,463 -530,263,588
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,714,459,249 7,938,332,975 8,596,601,012 18,728,100,548
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,885,916,960 7,626,830,847 8,053,259,362 17,683,953,996
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,828,542,289 311,502,128 543,341,650 1,044,146,552
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,068 916 947 2,080
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.