1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,033,103,388 |
241,335,486,998 |
105,516,941,831 |
151,586,675,788 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
108,033,103,388 |
241,335,486,998 |
105,516,941,831 |
151,586,675,788 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,778,467,525 |
214,037,408,118 |
83,400,584,564 |
112,658,833,888 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,254,635,863 |
27,298,078,880 |
22,116,357,267 |
38,927,841,900 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
422,409,024 |
94,453,616 |
352,100,319 |
103,350,765 |
|
7. Chi phí tài chính |
97,743,220 |
380,549,460 |
12,468,329 |
2,330,041,292 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
90,668,572 |
69,277,990 |
11,835,616 |
49,565,961 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-1,174,546,408 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,917,406,739 |
4,604,285,908 |
10,592,642,592 |
1,183,952,299 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,087,766,660 |
12,997,048,109 |
|
11,830,757,553 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,574,128,268 |
9,410,649,019 |
10,688,800,257 |
23,686,441,521 |
|
12. Thu nhập khác |
74,799,106 |
741,316,257 |
102,291,543 |
91,855,067 |
|
13. Chi phí khác |
128,350,627 |
-377,562,190 |
4,034,101 |
81,602,881 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-53,551,521 |
1,118,878,447 |
98,257,442 |
10,252,186 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,520,576,747 |
10,529,527,466 |
10,787,057,699 |
23,696,693,707 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,913,894,331 |
2,593,145,365 |
2,202,756,150 |
5,498,856,747 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-107,776,833 |
-1,950,874 |
-12,299,463 |
-530,263,588 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,714,459,249 |
7,938,332,975 |
8,596,601,012 |
18,728,100,548 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,885,916,960 |
7,626,830,847 |
8,053,259,362 |
17,683,953,996 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,828,542,289 |
311,502,128 |
543,341,650 |
1,044,146,552 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,068 |
916 |
947 |
2,080 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|