MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 346,849,251,142 375,257,017,868 419,218,945,209 402,592,737,012
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,956,072,496 56,996,259,197 50,381,743,475 71,483,471,041
1. Tiền 38,956,072,496 21,996,259,197 19,381,743,475 46,483,471,041
2. Các khoản tương đương tiền 28,000,000,000 35,000,000,000 31,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 158,506,438,711 195,573,754,166 243,858,652,370 214,834,589,144
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,400,668,472 81,644,256,943 87,169,374,573 76,993,563,664
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 71,369,023,369 84,320,957,029 97,051,576,037 73,664,846,194
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 23,676,968,883 90,992,177,041
6. Phải thu ngắn hạn khác -22,940,222,013 52,713,601,610 82,742,763,176 -26,815,997,755
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,105,061,416 -23,105,061,416
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 120,940,255,515 122,662,233,930 124,603,235,398 113,968,758,882
1. Hàng tồn kho 122,491,060,384 124,213,038,799 126,154,040,267 115,519,563,751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869
V.Tài sản ngắn hạn khác 446,484,420 24,770,575 375,313,966 2,305,917,945
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 407,477,773 103,827,383
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,006,647 24,770,575 375,313,966 2,202,090,562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 391,060,076,398 376,809,525,936 364,837,756,453 365,109,852,365
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,171,551,554 3,171,551,554 3,171,551,554 3,085,352,449
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 3,171,551,554
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,171,551,554 3,171,551,554 3,085,352,449
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 358,384,250,630 343,155,577,187 327,268,612,096 307,565,625,563
1. Tài sản cố định hữu hình 343,681,504,609 328,503,158,482 312,708,904,845 293,056,245,628
- Nguyên giá 778,713,701,972 775,884,425,831 781,751,832,939 766,656,820,117
- Giá trị hao mòn lũy kế -435,032,197,363 -447,381,267,349 -469,042,928,094 -473,600,574,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,702,746,021 14,652,418,705 14,559,707,251 14,509,379,935
- Nguyên giá 19,929,726,974 19,929,726,974 19,929,726,974 19,929,726,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,226,980,953 -5,277,308,269 -5,370,019,723 -5,420,347,039
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,171,927,413 11,951,482,849 16,404,607,458 38,750,707,333
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,171,927,413 11,951,482,849 16,404,607,458 38,750,707,333
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,332,346,801 18,530,914,346 17,992,985,345 15,708,167,020
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,935,852,389 16,141,467,594 15,302,491,566 14,021,436,945
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,396,494,412 2,389,446,752 2,690,493,779 1,686,730,075
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 737,909,327,540 752,066,543,804 784,056,701,662 767,702,589,377
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 163,246,835,474 165,783,531,364 181,209,531,435 168,008,937,908
I. Nợ ngắn hạn 102,260,335,474 107,797,031,364 135,223,031,435 128,022,437,908
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,603,402,735 39,880,903,368 26,990,990,497 27,008,656,663
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,244,937,853 5,643,532,415 5,086,521,984 4,086,056,943
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,308,888,603 36,232,454,627 42,791,674,681 7,675,149,620
4. Phải trả người lao động 13,665,556,762 20,568,497,422 28,056,554,315 35,002,413,226
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,748,590,733 1,343,590,733 1,993,590,733 1,618,673,819
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,829,379,334 3,268,473,345 1,936,282,606 1,799,191,963
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,507,837,165 49,977,716,220
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 859,579,454 859,579,454 859,579,454 854,579,454
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,986,500,000 57,986,500,000 45,986,500,000 39,986,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 60,000,000,000 57,000,000,000 45,000,000,000 39,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 986,500,000 986,500,000 986,500,000 986,500,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 574,662,492,066 586,283,012,440 602,847,170,227 599,693,651,469
I. Vốn chủ sở hữu 574,662,492,066 586,283,012,440 602,847,170,227 599,693,651,469
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 221,945,285,914 289,300,817,271 293,769,438,455 293,769,438,455
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 148,084,623,240 92,513,526,269 104,612,697,300 101,431,334,125
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 107,008,996,587 1,456,927,073 1,450,946,834 1,450,946,834
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,075,626,653 91,056,599,196 103,161,750,466 99,980,387,291
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,632,582,912 4,468,668,900 4,465,034,472 4,492,878,889
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 737,909,327,540 752,066,543,804 784,056,701,662 767,702,589,377
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.