TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
155,946,446,646 |
178,697,266,164 |
181,924,136,657 |
196,840,935,598 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,088,115,383 |
47,776,459,940 |
64,034,888,366 |
74,563,241,304 |
|
1. Tiền |
22,212,502,020 |
19,900,846,577 |
23,959,275,003 |
19,487,627,941 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,875,613,363 |
27,875,613,363 |
40,075,613,363 |
55,075,613,363 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
668,285,881 |
668,285,881 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
668,285,881 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
668,285,881 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,677,174,661 |
80,493,852,936 |
65,543,721,345 |
69,133,372,615 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,843,176,937 |
57,446,526,167 |
60,221,030,874 |
58,363,483,540 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,161,653,861 |
31,473,403,861 |
12,772,558,400 |
16,337,228,617 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,953,054,334 |
11,846,455,783 |
13,102,561,737 |
14,985,090,124 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,280,710,471 |
-20,272,532,875 |
-20,552,429,666 |
-20,552,429,666 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,309,783,545 |
49,254,553,467 |
51,501,742,644 |
52,408,829,994 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,860,588,414 |
50,805,358,336 |
53,052,547,513 |
53,959,634,863 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
203,087,176 |
504,113,940 |
843,784,302 |
735,491,685 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
14,370,342 |
208,483,572 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
203,087,176 |
494,352,196 |
825,996,988 |
526,644,475 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
363,638 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,761,744 |
3,416,972 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
247,674,781,929 |
238,781,457,736 |
242,141,804,867 |
232,404,609,057 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,355,084,861 |
1,647,811,256 |
1,647,811,256 |
1,647,811,256 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,355,084,861 |
1,647,811,256 |
1,647,811,256 |
1,647,811,256 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
221,209,606,383 |
213,546,541,567 |
217,379,571,829 |
207,149,221,914 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
214,597,138,305 |
206,985,939,670 |
210,870,836,113 |
199,276,181,965 |
|
- Nguyên giá |
470,947,553,221 |
475,350,916,857 |
488,979,361,332 |
489,116,076,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-256,350,414,916 |
-268,364,977,187 |
-278,108,525,219 |
-289,839,894,913 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,612,468,078 |
6,560,601,897 |
6,508,735,716 |
7,873,039,949 |
|
- Nguyên giá |
10,978,386,299 |
10,978,386,299 |
10,978,386,299 |
12,402,986,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,365,918,221 |
-4,417,784,402 |
-4,469,650,583 |
-4,529,946,350 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
705,739,121 |
1,793,309,357 |
376,135,798 |
2,994,961,009 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
705,739,121 |
1,793,309,357 |
376,135,798 |
2,994,961,009 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,404,351,564 |
21,793,795,556 |
22,738,285,984 |
20,612,614,878 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,265,273,956 |
19,521,054,246 |
20,808,034,832 |
19,492,596,645 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
764,185,227 |
1,114,937,200 |
989,535,313 |
396,390,665 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,374,892,381 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
1,157,804,110 |
940,715,839 |
723,627,568 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
403,621,228,575 |
417,478,723,900 |
424,065,941,524 |
429,245,544,655 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,975,765,762 |
64,600,018,155 |
58,402,378,892 |
52,064,233,957 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,989,265,762 |
63,613,518,155 |
57,415,878,892 |
51,077,733,957 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,887,264,268 |
27,564,347,567 |
28,355,705,229 |
23,025,773,782 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
128,647,864 |
19,131,048,124 |
1,938,936,699 |
4,548,139,829 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,969,483,998 |
6,894,007,627 |
12,946,401,585 |
9,103,334,459 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,747,783,268 |
6,363,016,687 |
9,720,724,050 |
10,223,092,380 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,687,943,834 |
1,247,145,794 |
1,797,054,739 |
1,387,442,269 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,693,563,076 |
1,539,372,902 |
1,782,477,136 |
1,917,371,784 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
874,579,454 |
874,579,454 |
874,579,454 |
872,579,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
340,645,462,813 |
352,878,705,745 |
365,663,562,632 |
377,181,310,698 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
340,645,462,813 |
352,878,705,745 |
365,663,562,632 |
377,181,310,698 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,570,786,237 |
60,570,786,238 |
60,570,786,238 |
60,570,786,237 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
133,104,993,786 |
122,218,316,605 |
160,025,162,872 |
156,258,969,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,207,402,298 |
57,386,153,173 |
32,060,802,673 |
51,423,833,366 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,257,446,611 |
13,501,148,465 |
32,060,802,673 |
51,392,644,844 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,949,955,687 |
43,885,004,708 |
|
31,188,522 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
13,762,280,492 |
12,703,449,729 |
13,006,810,849 |
8,927,721,340 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
403,621,228,575 |
417,478,723,900 |
424,065,941,524 |
429,245,544,655 |
|