MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 155,946,446,646 178,697,266,164 181,924,136,657 196,840,935,598
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,088,115,383 47,776,459,940 64,034,888,366 74,563,241,304
1. Tiền 22,212,502,020 19,900,846,577 23,959,275,003 19,487,627,941
2. Các khoản tương đương tiền 17,875,613,363 27,875,613,363 40,075,613,363 55,075,613,363
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 668,285,881 668,285,881
1. Chứng khoán kinh doanh 668,285,881
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 668,285,881
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,677,174,661 80,493,852,936 65,543,721,345 69,133,372,615
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,843,176,937 57,446,526,167 60,221,030,874 58,363,483,540
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,161,653,861 31,473,403,861 12,772,558,400 16,337,228,617
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,953,054,334 11,846,455,783 13,102,561,737 14,985,090,124
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,280,710,471 -20,272,532,875 -20,552,429,666 -20,552,429,666
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 46,309,783,545 49,254,553,467 51,501,742,644 52,408,829,994
1. Hàng tồn kho 47,860,588,414 50,805,358,336 53,052,547,513 53,959,634,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869
V.Tài sản ngắn hạn khác 203,087,176 504,113,940 843,784,302 735,491,685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,370,342 208,483,572
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 203,087,176 494,352,196 825,996,988 526,644,475
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 363,638
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,761,744 3,416,972
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 247,674,781,929 238,781,457,736 242,141,804,867 232,404,609,057
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,355,084,861 1,647,811,256 1,647,811,256 1,647,811,256
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,355,084,861 1,647,811,256 1,647,811,256 1,647,811,256
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 221,209,606,383 213,546,541,567 217,379,571,829 207,149,221,914
1. Tài sản cố định hữu hình 214,597,138,305 206,985,939,670 210,870,836,113 199,276,181,965
- Nguyên giá 470,947,553,221 475,350,916,857 488,979,361,332 489,116,076,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -256,350,414,916 -268,364,977,187 -278,108,525,219 -289,839,894,913
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,612,468,078 6,560,601,897 6,508,735,716 7,873,039,949
- Nguyên giá 10,978,386,299 10,978,386,299 10,978,386,299 12,402,986,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,365,918,221 -4,417,784,402 -4,469,650,583 -4,529,946,350
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 705,739,121 1,793,309,357 376,135,798 2,994,961,009
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 705,739,121 1,793,309,357 376,135,798 2,994,961,009
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,404,351,564 21,793,795,556 22,738,285,984 20,612,614,878
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,265,273,956 19,521,054,246 20,808,034,832 19,492,596,645
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 764,185,227 1,114,937,200 989,535,313 396,390,665
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,374,892,381
5. Lợi thế thương mại 1,157,804,110 940,715,839 723,627,568
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 403,621,228,575 417,478,723,900 424,065,941,524 429,245,544,655
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,975,765,762 64,600,018,155 58,402,378,892 52,064,233,957
I. Nợ ngắn hạn 61,989,265,762 63,613,518,155 57,415,878,892 51,077,733,957
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,887,264,268 27,564,347,567 28,355,705,229 23,025,773,782
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 128,647,864 19,131,048,124 1,938,936,699 4,548,139,829
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,969,483,998 6,894,007,627 12,946,401,585 9,103,334,459
4. Phải trả người lao động 14,747,783,268 6,363,016,687 9,720,724,050 10,223,092,380
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,687,943,834 1,247,145,794 1,797,054,739 1,387,442,269
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,693,563,076 1,539,372,902 1,782,477,136 1,917,371,784
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 874,579,454 874,579,454 874,579,454 872,579,454
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 986,500,000 986,500,000 986,500,000 986,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 986,500,000 986,500,000 986,500,000 986,500,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 340,645,462,813 352,878,705,745 365,663,562,632 377,181,310,698
I. Vốn chủ sở hữu 340,645,462,813 352,878,705,745 365,663,562,632 377,181,310,698
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,570,786,237 60,570,786,238 60,570,786,238 60,570,786,237
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 133,104,993,786 122,218,316,605 160,025,162,872 156,258,969,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,207,402,298 57,386,153,173 32,060,802,673 51,423,833,366
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,257,446,611 13,501,148,465 32,060,802,673 51,392,644,844
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,949,955,687 43,885,004,708 31,188,522
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 13,762,280,492 12,703,449,729 13,006,810,849 8,927,721,340
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 403,621,228,575 417,478,723,900 424,065,941,524 429,245,544,655
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.