TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
144,389,663,767 |
133,868,089,851 |
161,480,635,166 |
148,939,123,939 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,192,371,993 |
20,150,363,147 |
41,141,934,486 |
39,134,056,973 |
|
1. Tiền |
22,206,440,986 |
19,110,363,147 |
15,601,934,486 |
9,274,056,973 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,985,931,007 |
1,040,000,000 |
25,540,000,000 |
29,860,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
633,771,930 |
633,771,930 |
633,771,930 |
633,771,930 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
633,771,930 |
633,771,930 |
633,771,930 |
633,771,930 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,802,877,230 |
72,003,533,831 |
80,878,030,883 |
65,146,080,097 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,859,533,669 |
69,451,334,305 |
75,586,701,957 |
68,695,445,388 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,766,499,247 |
13,950,344,749 |
14,328,208,572 |
6,102,122,636 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,036,783,307 |
6,719,683,503 |
11,274,928,028 |
10,628,261,444 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,859,938,993 |
-18,117,828,726 |
-20,311,807,674 |
-20,279,749,371 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,726,212,214 |
40,555,416,169 |
38,734,817,173 |
43,577,833,937 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,277,017,083 |
42,106,221,038 |
40,285,622,042 |
45,128,638,806 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,430,400 |
525,004,774 |
92,080,694 |
447,381,002 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,000,000 |
25,500,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
374,634,251 |
|
349,007,569 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,430,400 |
124,870,523 |
24,430,400 |
98,373,433 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
67,650,294 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
196,853,833,787 |
209,522,951,619 |
225,309,358,674 |
242,484,889,673 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,297,374,845 |
1,355,084,861 |
1,355,084,861 |
1,355,084,861 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,297,374,845 |
1,355,084,861 |
1,355,084,861 |
1,355,084,861 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
161,984,793,300 |
172,046,504,034 |
196,980,680,500 |
215,057,883,317 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
157,495,855,277 |
167,596,465,181 |
192,569,540,817 |
210,685,642,804 |
|
- Nguyên giá |
380,918,319,273 |
399,633,580,992 |
433,572,539,101 |
461,297,869,281 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-223,422,463,996 |
-232,037,115,811 |
-241,002,998,284 |
-250,612,226,477 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,488,938,023 |
4,450,038,853 |
4,411,139,683 |
4,372,240,513 |
|
- Nguyên giá |
8,696,192,098 |
8,696,192,098 |
8,696,192,098 |
8,696,192,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,207,254,075 |
-4,246,153,245 |
-4,285,052,415 |
-4,323,951,585 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,451,942,405 |
12,269,361,307 |
3,115,734,973 |
46,584,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,451,942,405 |
12,269,361,307 |
3,115,734,973 |
46,584,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,119,723,237 |
23,852,001,417 |
23,857,858,340 |
26,025,336,695 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,396,584,778 |
21,062,015,989 |
21,023,043,895 |
23,367,551,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
479,892,993 |
763,828,234 |
1,025,745,522 |
1,065,804,487 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,243,245,466 |
2,026,157,194 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
1,809,068,923 |
1,591,980,652 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
341,243,497,554 |
343,391,041,470 |
386,789,993,840 |
391,424,013,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,670,514,382 |
72,004,242,495 |
60,390,641,456 |
51,543,734,855 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,684,014,382 |
71,017,742,495 |
59,404,141,456 |
50,557,234,855 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,904,733,962 |
33,373,816,482 |
29,565,001,425 |
20,584,232,855 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,983,369,976 |
9,364,965,611 |
3,268,202,940 |
3,207,769,643 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,294,296,130 |
5,998,119,167 |
6,435,955,573 |
5,471,087,860 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,749,495,840 |
7,872,731,751 |
11,703,276,694 |
11,979,764,235 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,882,160,905 |
4,121,786,500 |
5,939,659,357 |
6,791,959,357 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,988,032,115 |
2,777,962,184 |
1,562,466,013 |
1,644,341,451 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,626,435,346 |
50,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
881,925,454 |
881,925,454 |
879,579,454 |
878,079,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
260,572,983,172 |
271,386,798,975 |
326,399,352,384 |
339,880,278,757 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
260,572,983,172 |
271,386,798,975 |
326,399,352,384 |
339,880,278,757 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,786,594,038 |
30,786,594,037 |
60,570,786,237 |
60,570,786,237 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,852,660,234 |
76,852,660,234 |
133,104,993,786 |
126,051,058,239 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,426,636,744 |
67,119,350,457 |
20,177,632,765 |
40,036,860,023 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,425,975,048 |
15,456,451,944 |
|
31,086,904,336 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,000,661,696 |
51,662,898,513 |
20,177,632,765 |
8,949,955,687 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,507,092,156 |
11,628,194,247 |
12,545,939,596 |
13,221,574,258 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
341,243,497,554 |
343,391,041,470 |
386,789,993,840 |
391,424,013,612 |
|