MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại Labeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,653,291,003 39,137,012,429 41,276,199,267 5,847,209,975
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,195,850 96,859,646 48,699,594 73,097,106
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,652,095,153 39,040,152,783 41,227,499,673 5,774,112,869
4. Giá vốn hàng bán 3,976,108,289 35,901,397,374 36,381,910,496 4,410,543,757
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 675,986,864 3,138,755,409 4,845,589,177 1,363,569,112
6. Doanh thu hoạt động tài chính 369,671 340,167,079 6,647,236 738,902,662
7. Chi phí tài chính 77,323,357 15,914,115 26,332,535
- Trong đó: Chi phí lãi vay 148,667,613
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 477,169,511 1,913,152,126 2,664,346,851 1,191,428,966
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 277,919,390 720,393,221 1,089,358,950 566,870,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -78,732,366 768,053,784 1,082,616,497 317,839,852
12. Thu nhập khác 19,480 41,494 340,442 2,709,658
13. Chi phí khác 70,248,873 7,522,175 156,437 1,655,476
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -70,229,393 -7,480,681 184,005 1,054,182
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -148,961,759 760,573,103 1,082,800,502 318,894,034
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 166,693,409 222,470,100 70,882,802
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -148,961,759 593,879,694 860,330,402 248,011,232
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -148,961,759 593,879,694 860,330,402 248,011,232
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -74 297 430 124
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -74 297 430 124
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.