1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,653,291,003 |
39,137,012,429 |
41,276,199,267 |
5,847,209,975 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,195,850 |
96,859,646 |
48,699,594 |
73,097,106 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,652,095,153 |
39,040,152,783 |
41,227,499,673 |
5,774,112,869 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,976,108,289 |
35,901,397,374 |
36,381,910,496 |
4,410,543,757 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
675,986,864 |
3,138,755,409 |
4,845,589,177 |
1,363,569,112 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
369,671 |
340,167,079 |
6,647,236 |
738,902,662 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
77,323,357 |
15,914,115 |
26,332,535 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
148,667,613 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
477,169,511 |
1,913,152,126 |
2,664,346,851 |
1,191,428,966 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
277,919,390 |
720,393,221 |
1,089,358,950 |
566,870,421 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-78,732,366 |
768,053,784 |
1,082,616,497 |
317,839,852 |
|
12. Thu nhập khác |
19,480 |
41,494 |
340,442 |
2,709,658 |
|
13. Chi phí khác |
70,248,873 |
7,522,175 |
156,437 |
1,655,476 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-70,229,393 |
-7,480,681 |
184,005 |
1,054,182 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-148,961,759 |
760,573,103 |
1,082,800,502 |
318,894,034 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
166,693,409 |
222,470,100 |
70,882,802 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-148,961,759 |
593,879,694 |
860,330,402 |
248,011,232 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-148,961,759 |
593,879,694 |
860,330,402 |
248,011,232 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-74 |
297 |
430 |
124 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-74 |
297 |
430 |
124 |
|