1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,997,935,449 |
42,377,670,832 |
16,042,828,137 |
2,557,458,006 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,997,935,449 |
42,377,670,832 |
16,042,828,137 |
2,557,458,006 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,537,646,226 |
38,025,356,637 |
13,876,168,003 |
2,010,863,437 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,460,289,223 |
4,352,314,195 |
2,166,660,134 |
546,594,569 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,662,871 |
327,231 |
339,547,595 |
32,632,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,317,731 |
|
4,500,000 |
38,233,827 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,417,731 |
|
|
27,958,904 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
846,479,870 |
2,192,710,978 |
1,265,767,298 |
317,974,635 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
343,901,815 |
1,018,495,213 |
655,526,067 |
254,389,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
321,252,678 |
1,141,435,235 |
580,414,364 |
-31,370,466 |
|
12. Thu nhập khác |
6,383 |
6,441,178 |
6,864,716 |
152,676 |
|
13. Chi phí khác |
215 |
127,738 |
1,294,874 |
108,650 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,168 |
6,313,440 |
5,569,842 |
44,026 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
321,258,846 |
1,147,748,675 |
585,984,206 |
-31,326,440 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
73,410,522 |
236,749,735 |
-3,871,030 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
247,848,324 |
910,998,940 |
589,855,236 |
-31,326,440 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
247,848,324 |
910,998,940 |
589,855,236 |
-31,326,440 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
226 |
831 |
538 |
-29 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
226 |
8,311,581 |
538 |
-29 |
|