1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,212,316,038 |
64,960,143,284 |
|
63,871,879,527 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
556,455,536 |
322,028,534 |
|
3,152,176 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,655,860,502 |
64,638,114,750 |
|
63,868,727,351 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,607,530,613 |
56,207,650,578 |
|
56,223,652,222 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,048,329,889 |
8,430,464,172 |
|
7,645,075,129 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
966,535,618 |
987,320,174 |
|
1,108,217,213 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,194,446 |
26,301,669 |
|
57,577,472 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,194,446 |
26,301,669 |
|
29,555,556 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,639,062,349 |
4,273,700,507 |
|
4,386,922,696 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,703,702,692 |
2,147,049,275 |
|
1,717,983,821 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,671,006,520 |
2,483,049,307 |
|
2,590,808,353 |
|
12. Thu nhập khác |
33,347,239 |
37,065,558 |
|
12,408,511 |
|
13. Chi phí khác |
12,221,253 |
102,242,226 |
|
1,262,689 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,125,986 |
-65,176,668 |
|
11,145,822 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,692,132,506 |
2,417,872,639 |
|
2,601,954,175 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
695,306,153 |
513,536,042 |
|
536,901,471 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,996,826,353 |
1,904,336,597 |
|
2,065,052,704 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,996,826,353 |
1,904,336,597 |
|
2,065,052,704 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,822 |
1,738 |
|
1,884 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,884 |
|