TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
31,701,499,294 |
35,345,051,846 |
27,674,166,864 |
21,629,346,706 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
825,652,583 |
870,705,959 |
294,151,047 |
556,731,749 |
|
1. Tiền |
181,108,643 |
870,705,959 |
294,151,047 |
556,731,749 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
644,543,940 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,062,755,807 |
4,872,822,544 |
4,969,153,111 |
5,648,984,270 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,147,647,624 |
5,640,507,595 |
5,723,903,057 |
5,812,230,640 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-84,891,817 |
-817,685,051 |
-804,749,946 |
-163,246,370 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
50,000,000 |
50,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,536,164,305 |
7,881,491,584 |
6,154,636,014 |
515,253,214 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
660,034,697 |
6,625,268,903 |
5,021,592,188 |
141,535,729 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,770,411,080 |
|
|
77,517,433 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,105,718,528 |
1,256,222,681 |
1,133,043,826 |
296,200,052 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,118,609,637 |
21,562,467,163 |
16,128,000,576 |
14,827,740,588 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,118,609,637 |
21,562,467,163 |
16,128,000,576 |
14,827,740,588 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
158,316,962 |
157,564,596 |
128,226,116 |
80,636,885 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
91,781,132 |
90,510,670 |
128,226,116 |
80,636,885 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
66,535,830 |
67,053,926 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,984,647,393 |
4,972,106,200 |
4,862,148,642 |
4,752,173,247 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,849,265,462 |
4,754,088,680 |
4,658,911,898 |
4,563,735,116 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,731,989,720 |
3,648,742,366 |
3,565,495,012 |
3,482,247,658 |
|
- Nguyên giá |
6,209,913,805 |
6,209,913,805 |
6,209,913,805 |
6,209,913,805 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,477,924,085 |
-2,561,171,439 |
-2,644,418,793 |
-2,727,666,147 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,117,275,742 |
1,105,346,314 |
1,093,416,886 |
1,081,487,458 |
|
- Nguyên giá |
1,566,266,805 |
1,566,266,805 |
1,566,266,805 |
1,566,266,805 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-448,991,063 |
-460,920,491 |
-472,849,919 |
-484,779,347 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
99,636,364 |
99,636,364 |
99,636,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
99,636,364 |
99,636,364 |
99,636,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
135,381,931 |
118,381,156 |
103,600,380 |
88,801,767 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
135,381,931 |
118,381,156 |
103,600,380 |
88,801,767 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
36,686,146,687 |
40,317,158,046 |
32,536,315,506 |
26,381,519,953 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,389,353,311 |
17,610,511,725 |
8,961,800,038 |
2,558,993,253 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,359,353,311 |
17,580,511,725 |
8,931,800,038 |
2,528,993,253 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,470,673,288 |
16,990,639,109 |
6,608,920,724 |
1,586,003,505 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,852,864 |
45,423,875 |
119,047,497 |
36,072,799 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,827,159 |
173,106,190 |
581,120,003 |
158,601,626 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
244,353,570 |
1,540,280,833 |
734,626,342 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
23,400,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
342,000 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,862,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
103,588,981 |
82,088,981 |
13,688,981 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,296,793,376 |
22,706,646,321 |
23,574,515,468 |
23,822,526,700 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,296,793,376 |
22,706,646,321 |
23,574,515,468 |
23,822,526,700 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,999,340,000 |
19,999,340,000 |
19,999,340,000 |
19,999,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,999,340,000 |
19,999,340,000 |
19,999,340,000 |
19,999,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
403,351,953 |
363,351,953 |
363,351,953 |
363,351,953 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
72,686,517 |
179,928,732 |
179,928,732 |
179,928,732 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,821,414,906 |
2,164,025,636 |
3,031,894,783 |
3,279,906,015 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,970,396,665 |
1,713,015,349 |
1,713,015,349 |
1,713,015,349 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-148,981,759 |
451,010,287 |
1,318,879,434 |
1,566,890,666 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
36,686,146,687 |
40,317,158,046 |
32,536,315,506 |
26,381,519,953 |
|