TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,128,169,188 |
22,158,249,389 |
16,619,986,347 |
16,916,281,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
544,652,702 |
3,282,140,169 |
3,128,631,675 |
973,743,315 |
|
1. Tiền |
544,652,702 |
3,282,140,169 |
3,128,631,675 |
973,743,315 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,091,231,248 |
5,628,750,471 |
887,880,926 |
6,640,850,599 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,036,135,549 |
5,536,209,255 |
624,534,201 |
898,455,623 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
74,865,000 |
204,078,693 |
5,576,332,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,095,699 |
17,676,216 |
59,268,032 |
166,062,476 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,299,980,267 |
13,116,220,140 |
7,599,602,716 |
7,279,816,058 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,299,980,267 |
13,116,220,140 |
7,599,602,716 |
7,279,816,058 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
192,304,971 |
131,138,609 |
3,871,030 |
21,871,030 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,727,383 |
42,363,690 |
|
18,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
143,577,588 |
88,774,919 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,871,030 |
3,871,030 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,130,677,409 |
5,015,999,871 |
5,021,213,831 |
4,937,008,690 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,832,203,979 |
3,770,224,474 |
3,708,244,969 |
3,646,265,467 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,832,203,979 |
3,770,224,474 |
3,708,244,969 |
3,646,265,467 |
|
- Nguyên giá |
5,707,165,136 |
5,707,165,136 |
5,707,165,136 |
5,707,165,136 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,874,961,157 |
-1,936,940,662 |
-1,998,920,167 |
-2,060,899,669 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,150,000 |
49,150,000 |
44,650,000 |
44,650,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,650,000 |
|
65,650,000 |
65,650,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,500,000 |
|
-21,000,000 |
-21,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,249,323,430 |
1,196,625,397 |
1,268,318,862 |
1,246,093,223 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,249,323,430 |
1,196,625,397 |
1,268,318,862 |
1,246,093,223 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
29,258,846,597 |
27,174,249,260 |
21,641,200,178 |
21,853,289,692 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,399,829,609 |
7,401,933,332 |
1,279,029,014 |
1,522,444,968 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,381,829,609 |
7,383,933,332 |
1,261,029,014 |
492,444,968 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,681,420,905 |
6,013,144,003 |
708,796,132 |
973,305,966 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,356,432 |
24,267,500 |
28,041,562 |
16,498,938 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
128,400,022 |
393,250,080 |
62,695,284 |
49,389,466 |
|
4. Phải trả người lao động |
-575,585,879 |
840,433,620 |
414,657,907 |
-613,187,531 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
207,235 |
|
|
38,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
207,235 |
207,235 |
207,235 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
135,030,894 |
112,630,894 |
46,630,894 |
28,230,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
1,030,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,859,016,988 |
19,772,315,928 |
20,362,171,164 |
20,330,844,724 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
18,859,016,988 |
19,772,315,928 |
20,362,171,164 |
20,330,844,724 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,841,600,000 |
3,841,600,000 |
3,841,600,000 |
3,841,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-97,722,290 |
-97,722,290 |
-97,722,290 |
-97,722,290 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,188,364,729 |
3,188,364,729 |
3,188,364,729 |
3,188,364,729 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
926,774,549 |
1,840,073,489 |
2,429,928,725 |
2,398,602,285 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
205,592,086 |
1,118,891,026 |
1,708,746,262 |
-31,326,440 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
721,182,463 |
721,182,463 |
721,182,463 |
2,429,928,725 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
29,258,846,597 |
27,174,249,260 |
21,641,200,178 |
21,853,289,692 |
|