1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
123,564,708,700 |
147,925,072,369 |
167,747,475,726 |
197,329,452,097 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
589,160,013 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
123,564,708,700 |
147,925,072,369 |
167,747,475,726 |
196,740,292,084 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,093,403,781 |
85,723,441,651 |
110,707,476,089 |
156,059,159,486 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,471,304,919 |
62,201,630,718 |
57,039,999,637 |
40,681,132,598 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
644,936,762 |
473,943,408 |
37,897,898 |
20,710,987 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,419,878,466 |
5,110,170,259 |
4,511,710,961 |
4,686,654,175 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,419,878,466 |
5,110,170,259 |
4,511,710,961 |
4,686,654,175 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,750,973,744 |
9,752,312,379 |
9,017,694,053 |
10,960,334,686 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,630,140,480 |
15,145,751,470 |
15,062,821,394 |
14,725,745,500 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,315,248,991 |
32,667,340,018 |
28,485,671,127 |
10,329,109,224 |
|
12. Thu nhập khác |
241,893,475 |
528,756,289 |
780,319,315 |
750,246,128 |
|
13. Chi phí khác |
371,658,347 |
230,510,987 |
189,133,067 |
128,642,989 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-129,764,872 |
298,245,302 |
591,186,248 |
621,603,139 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,185,484,119 |
32,965,585,320 |
29,076,857,375 |
10,950,712,363 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,186,798,698 |
6,177,379,889 |
3,216,035,058 |
1,631,865,347 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,998,685,421 |
26,788,205,431 |
25,860,822,317 |
9,318,847,016 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,998,685,421 |
26,788,205,431 |
25,860,822,317 |
9,318,847,016 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,246 |
1,803 |
1,697 |
649 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|