MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,304,557,460 37,452,175,391 41,095,422,423 36,856,152,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,457,945,166 7,815,144,950 7,337,386,325 5,630,520,697
1. Tiền 10,999,448,473 7,815,144,950 7,337,386,325 5,330,520,697
2. Các khoản tương đương tiền 3,458,496,693 300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,021,164,853 3,756,389,521 7,210,273,759 5,935,526,367
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,940,609,187 1,196,366,593 3,692,717,752 2,669,347,938
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,002,165,146 1,143,272,902 1,675,034,102 1,265,646,902
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,078,390,520 1,416,750,026 1,842,521,905 2,000,531,527
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,227,767,736 22,126,995,229 24,404,366,321 23,188,288,949
1. Hàng tồn kho 23,227,767,736 22,126,995,229 24,404,366,321 23,188,288,949
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,597,679,705 3,753,645,691 2,143,396,018 2,101,816,354
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,672,289,614 1,336,144,807 1,336,144,807
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,597,679,705 1,081,356,077 767,226,317 765,671,547
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,024,894
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 249,083,596,385 241,431,438,845 237,048,351,037 244,911,730,662
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 237,038,093,478 224,806,729,680 221,876,850,567 216,564,561,283
1. Tài sản cố định hữu hình 235,452,934,065 223,225,510,269 220,299,571,158 214,867,888,544
- Nguyên giá 443,712,736,661 437,410,322,702 441,050,914,089 442,104,269,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,259,802,596 -214,184,812,433 -220,751,342,931 -227,236,381,152
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,585,159,413 1,581,219,411 1,577,279,409 1,696,672,739
- Nguyên giá 1,891,741,000 1,891,741,000 1,891,741,000 2,041,741,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -306,581,587 -310,521,589 -314,461,591 -345,068,261
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,139,163,796 7,985,044,665 8,691,752,095 17,538,386,476
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,139,163,796 7,985,044,665 8,691,752,095 17,538,386,476
V. Đầu tư tài chính dài hạn 695,189,650
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 695,189,650
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,211,149,461 8,639,664,500 6,479,748,375 10,808,782,903
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,211,149,461 8,639,664,500 6,479,748,375 10,808,782,903
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 292,388,153,845 278,883,614,236 278,143,773,460 281,767,883,029
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 133,298,394,469 112,571,316,434 105,644,252,360 97,781,162,013
I. Nợ ngắn hạn 53,265,032,631 36,977,954,596 31,050,890,522 27,627,800,175
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,411,529,120 10,232,385,851 11,106,151,180 13,992,388,884
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 483,056,348 711,548,075 1,036,415,915 1,172,413,101
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,800,902,133 2,491,854,032 537,307,527 358,591,978
4. Phải trả người lao động 5,318,363,108 2,597,007,598 1,405,821,727 1,570,644,665
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 813,035,416 772,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,808,146,506 10,952,116,957 6,604,306,677 1,257,135,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,630,000,000 9,630,000,000 9,630,000,000 9,630,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 363,042,083 -41,112,504 -353,373,504
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 80,033,361,838 75,593,361,838 74,593,361,838 70,153,361,838
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,349,285,000 2,349,285,000 2,349,285,000 2,349,285,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77,684,076,838 73,244,076,838 72,244,076,838 67,804,076,838
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 159,089,759,376 166,312,297,802 172,499,521,100 183,986,721,016
I. Vốn chủ sở hữu 159,089,759,376 166,312,297,802 172,499,521,100 183,986,721,016
1. Vốn góp của chủ sở hữu 122,000,000,000 122,000,000,000 122,000,000,000 122,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 122,000,000,000 122,000,000,000 122,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,089,759,376 36,139,345,149 36,139,345,149 36,139,345,149
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,172,952,653 14,360,175,951 25,847,375,867
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,172,952,653 14,360,175,951 25,847,375,867
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 292,388,153,845 278,883,614,236 278,143,773,460 281,767,883,029
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.