MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 897,532,438,062 843,183,521,389 573,904,115,324 1,491,856,548,208
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 29,863,253,074 32,667,147,606 24,652,857,790 47,557,762,336
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 867,669,184,988 810,516,373,783 549,251,257,534 1,444,298,785,872
4. Giá vốn hàng bán 741,921,385,686 698,678,940,861 357,933,167,403 1,294,479,156,369
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 125,747,799,302 111,837,432,922 191,318,090,131 149,819,629,503
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,066,055,464 893,250,185 10,891,001,711 6,272,253,576
7. Chi phí tài chính 4,534,901,089 3,236,692,157 3,843,152,821 3,925,764,080
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,050,550,583 2,536,300,695 3,106,081,911 3,526,384,871
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 37,839,386,243 35,535,948,367 50,623,022,014 34,999,704,942
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,891,889,420 38,437,573,817 82,306,602,063 51,509,612,356
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,547,678,014 35,520,468,766 65,436,314,944 65,656,801,701
12. Thu nhập khác 1,384,412,247 320,021,797 4,802,293,722 192,377,092
13. Chi phí khác 209,477,000 2,028,205,853
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,174,935,247 320,021,797 2,774,087,869 192,377,092
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,722,613,261 35,840,490,563 68,210,402,813 65,849,178,793
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,390,316,652 7,168,098,113 13,910,680,563 13,367,695,759
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,332,296,609 28,672,392,450 54,299,722,250 52,481,483,034
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,332,296,609 28,672,392,450 54,299,722,250 52,481,483,034
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 258 229 433 465
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.