1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
876,577,747,905 |
365,883,576,134 |
877,948,612,687 |
1,095,856,585,754 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,199,484,344 |
11,549,139,920 |
34,221,530,316 |
41,402,029,521 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
846,378,263,561 |
354,334,436,214 |
843,727,082,371 |
1,054,454,556,233 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
733,620,808,803 |
295,182,824,121 |
757,831,751,167 |
914,092,245,151 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,757,454,758 |
59,151,612,093 |
85,895,331,204 |
140,362,311,082 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
336,231,285 |
6,799,715,617 |
1,297,680,856 |
4,860,648,620 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,615,498,450 |
3,497,732,767 |
4,428,405,453 |
5,855,161,512 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,379,463,939 |
3,477,539,210 |
3,396,010,748 |
5,218,530,992 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,438,391,785 |
21,210,147,901 |
31,537,340,357 |
38,969,062,356 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,215,325,901 |
35,556,224,959 |
42,305,814,751 |
62,654,974,158 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,824,469,907 |
5,687,222,083 |
8,921,451,499 |
37,743,761,676 |
|
12. Thu nhập khác |
1,727,155,366 |
1,564,676,748 |
2,909,576,454 |
1,243,757,787 |
|
13. Chi phí khác |
29,695,000 |
58,040,023 |
781,330,356 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,697,460,366 |
1,506,636,725 |
2,128,246,098 |
1,243,757,787 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,521,930,273 |
7,193,858,808 |
11,049,697,597 |
38,987,519,463 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,130,019,106 |
1,221,793,762 |
2,831,918,639 |
8,245,773,893 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,391,911,167 |
5,972,065,046 |
8,217,778,958 |
30,741,745,570 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,391,911,167 |
5,972,065,046 |
8,217,778,958 |
30,741,745,570 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
231 |
49 |
67 |
251 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|