1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,236,528,450,807 |
657,231,180,474 |
970,345,883,650 |
509,016,361,705 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
90,458,808,046 |
50,664,872,077 |
46,672,073,162 |
27,500,820,584 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,146,069,642,761 |
606,566,308,397 |
923,673,810,488 |
481,515,541,121 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
919,868,370,259 |
484,976,871,503 |
764,868,404,914 |
380,139,467,270 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
226,201,272,502 |
121,589,436,894 |
158,805,405,574 |
101,376,073,851 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,151,695 |
31,098,066 |
23,721,613 |
1,220,993,139 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,065,170,922 |
22,861,689,757 |
25,111,589,744 |
24,170,067,429 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,758,207,337 |
21,727,647,336 |
25,011,405,327 |
20,686,170,924 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
105,275,532,698 |
48,284,947,922 |
85,161,247,987 |
45,538,413,363 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
58,894,255,212 |
45,588,524,048 |
38,079,569,610 |
31,271,973,793 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,023,465,365 |
4,885,373,233 |
10,476,719,846 |
1,616,612,405 |
|
12. Thu nhập khác |
1,487,197,790 |
175,271,720 |
1,048,148,262 |
128,543,000 |
|
13. Chi phí khác |
586,637,065 |
77,332,500 |
9,501 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
900,560,725 |
97,939,220 |
1,048,138,761 |
128,543,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,924,026,090 |
4,983,312,453 |
11,524,858,607 |
1,745,155,405 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,811,250,164 |
996,662,490 |
3,317,018,093 |
110,042,081 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,112,775,926 |
3,986,649,963 |
8,207,840,514 |
1,635,113,324 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,112,775,926 |
3,986,649,963 |
8,207,840,514 |
1,635,113,324 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
262 |
03 |
60 |
13 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|