1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,261,949,426,610 |
1,022,467,756,928 |
612,881,695,390 |
1,825,474,567,034 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
723,576,749 |
308,690,791 |
381,146,842 |
323,463,580 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,261,225,849,861 |
1,022,159,066,137 |
612,500,548,548 |
1,825,151,103,454 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
994,625,087,241 |
842,941,013,578 |
291,213,670,122 |
1,503,676,575,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
266,600,762,620 |
179,218,052,559 |
321,286,878,426 |
321,474,528,126 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,550,486,714 |
3,196,951,552 |
2,015,317,389 |
4,040,302,600 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,831,773,319 |
13,677,447,896 |
12,197,912,788 |
6,880,898,912 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,831,773,319 |
13,677,447,896 |
12,197,912,788 |
6,880,898,912 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
53,682,502,954 |
58,545,024,861 |
109,797,322,048 |
86,208,952,670 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,299,615,585 |
36,509,123,479 |
41,995,416,238 |
40,032,390,827 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
157,091,627,135 |
72,852,557,901 |
155,301,167,130 |
191,436,344,722 |
|
12. Thu nhập khác |
3,454,580,991 |
3,011,625,389 |
7,564,730,912 |
3,092,181,217 |
|
13. Chi phí khác |
115,082,700 |
537,900,700 |
1,105,070,244 |
1,814,121,909 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,339,498,291 |
2,473,724,689 |
6,459,660,668 |
1,278,059,308 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
160,431,125,426 |
75,326,282,590 |
161,760,827,798 |
192,714,404,030 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
40,107,781,357 |
18,831,570,647 |
39,942,030,634 |
42,397,168,887 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
120,323,344,070 |
56,494,711,943 |
121,818,797,164 |
150,317,235,143 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
120,323,344,070 |
56,494,711,943 |
121,818,797,164 |
150,317,235,143 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,791 |
725 |
1,565 |
1,931 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|