MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,056,714,765,536 4,496,114,126,408 4,770,053,934,091 5,305,311,863,974
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 552,678,579 1,263,127,863 1,576,720,654 320,243,676,736
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,056,162,086,957 4,494,850,998,545 4,768,477,213,437 4,985,068,187,238
4. Giá vốn hàng bán 3,257,306,420,875 3,495,007,394,947 3,668,449,088,573 3,856,523,475,528
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 798,855,666,082 999,843,603,598 1,100,028,124,864 1,128,544,711,710
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,525,160,531 11,920,993,630 11,444,675,986 11,894,645,776
7. Chi phí tài chính 90,208,980,429 65,059,677,848 56,701,009,809 16,430,029,430
- Trong đó: Chi phí lãi vay 90,208,980,429 65,059,677,848 56,701,009,809 16,430,029,430
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 219,904,899,746 290,068,861,088 311,335,677,451 381,194,419,500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 110,016,291,253 140,519,393,830 154,947,237,042 184,400,816,995
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 387,648,417,223 509,683,857,001 580,369,737,081 553,002,849,811
12. Thu nhập khác 14,362,773,896 19,165,531,162 17,719,157,928 14,623,190,327
13. Chi phí khác 3,040,338,184 4,160,832,001 2,993,561,446 5,561,148,069
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,322,435,712 15,004,699,161 14,725,596,482 9,062,042,258
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 398,970,852,935 524,688,556,162 595,095,333,563 562,064,892,069
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 99,320,631,666 130,597,182,939 148,275,657,075 123,341,876,256
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 299,650,221,269 394,091,373,224 446,819,676,488 438,723,015,813
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 299,650,221,269 394,091,373,224 446,819,676,488 438,723,015,813
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,519 6,782 6,139 5,637
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.