MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,651,318,131,957 1,720,021,955,405 1,658,207,918,710 2,048,720,645,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,664,441,951 22,814,141,406 19,708,940,265 22,645,161,919
1. Tiền 30,664,441,951 22,814,141,406 19,708,940,265 22,645,161,919
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,000,000,000 375,000,000,000 550,000,000,000 710,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,000,000,000 375,000,000,000 550,000,000,000 710,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 844,125,585,036 680,300,228,369 515,298,391,676 274,609,738,508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 848,522,820,258 692,145,264,874 512,296,059,894 287,849,106,997
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,793,934,543 14,184,199,317 27,687,652,296 11,610,322,483
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,898,619,533 2,973,253,476 4,283,218,784 888,848,326
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,089,789,298 -29,002,489,298 -28,968,539,298 -25,738,539,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 707,216,305,134 638,447,514,501 569,224,796,052 1,037,752,285,779
1. Hàng tồn kho 707,216,305,134 638,447,514,501 569,224,796,052 1,063,572,090,767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,819,804,988
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,311,799,836 3,460,071,129 3,975,790,717 3,713,459,266
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,031,233,187 3,040,876,883 3,944,120,228 3,561,291,412
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,451,852 117,368,748
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 280,566,649 419,194,246 30,218,637 34,799,106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 321,944,279,683 328,135,273,582 338,425,478,286 311,480,646,724
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 288,588,516,111 284,451,007,218 273,964,968,996 284,995,807,637
1. Tài sản cố định hữu hình 287,156,334,137 283,162,899,368 272,820,935,270 283,995,848,035
- Nguyên giá 1,711,050,101,473 1,714,815,358,265 1,719,471,314,090 1,725,186,629,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,423,893,767,336 -1,431,652,458,897 -1,446,650,378,820 -1,441,190,781,615
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,432,181,974 1,288,107,850 1,144,033,726 999,959,602
- Nguyên giá 3,507,306,268 3,507,306,268 3,507,306,268 3,507,306,268
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,075,124,294 -2,219,198,418 -2,363,272,542 -2,507,346,666
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,135,408,541 31,879,458,168 53,197,886,286 12,880,494,473
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,135,408,541 31,879,458,168 53,197,886,286 12,880,494,473
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,844,000,000 6,844,000,000 6,844,000,000 6,844,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,844,000,000 6,844,000,000 6,844,000,000 6,844,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,376,355,031 4,960,808,196 4,418,623,004 6,760,344,614
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,376,355,031 4,960,808,196 4,418,623,004 6,760,344,614
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,973,262,411,640 2,048,157,228,987 1,996,633,396,996 2,360,201,292,196
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 594,910,708,655 714,519,397,295 634,374,172,854 938,514,103,042
I. Nợ ngắn hạn 594,910,708,655 714,519,397,295 634,374,172,854 938,514,103,042
1. Phải trả người bán ngắn hạn 228,959,112,653 211,670,453,721 136,542,563,118 277,713,412,623
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,531,485,740 2,184,039,520 691,643,027 1,005,620,610
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,031,918,978 22,225,888,847 26,577,657,689 33,335,540,571
4. Phải trả người lao động 95,832,464,083 106,940,368,796 109,315,432,039 156,930,094,460
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,796,313,126 53,020,950,965 45,042,549,563 38,802,037,742
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,739,696,094 92,635,486,470 22,094,301,013 24,470,990,317
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 149,638,022,447 175,648,459,693 237,413,559,142 399,660,802,264
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23,046,404,059 40,279,621,107 47,932,569,463
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,335,291,475 9,914,128,176 8,763,897,800 6,595,604,455
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,378,351,702,985 1,333,637,831,692 1,362,259,224,142 1,421,687,189,154
I. Vốn chủ sở hữu 1,378,351,702,985 1,333,637,831,692 1,362,259,224,142 1,421,687,189,154
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 101,436,744,169 110,289,572,071 110,289,572,071 110,289,572,071
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,342,262,775 15,342,262,775 15,342,262,775 15,342,262,775
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133,008,696,041 79,441,996,846 108,063,389,296 167,491,354,308
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 99,796,912,802 47,160,700,238 79,143,391,235 113,242,632,058
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,211,783,239 32,281,296,608 28,919,998,061 54,248,722,250
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,973,262,411,640 2,048,157,228,987 1,996,633,396,996 2,360,201,292,196
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.