TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,651,318,131,957 |
1,720,021,955,405 |
1,658,207,918,710 |
2,048,720,645,472 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,664,441,951 |
22,814,141,406 |
19,708,940,265 |
22,645,161,919 |
|
1. Tiền |
30,664,441,951 |
22,814,141,406 |
19,708,940,265 |
22,645,161,919 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
65,000,000,000 |
375,000,000,000 |
550,000,000,000 |
710,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,000,000,000 |
375,000,000,000 |
550,000,000,000 |
710,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
844,125,585,036 |
680,300,228,369 |
515,298,391,676 |
274,609,738,508 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
848,522,820,258 |
692,145,264,874 |
512,296,059,894 |
287,849,106,997 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,793,934,543 |
14,184,199,317 |
27,687,652,296 |
11,610,322,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,898,619,533 |
2,973,253,476 |
4,283,218,784 |
888,848,326 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,089,789,298 |
-29,002,489,298 |
-28,968,539,298 |
-25,738,539,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
707,216,305,134 |
638,447,514,501 |
569,224,796,052 |
1,037,752,285,779 |
|
1. Hàng tồn kho |
707,216,305,134 |
638,447,514,501 |
569,224,796,052 |
1,063,572,090,767 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-25,819,804,988 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,311,799,836 |
3,460,071,129 |
3,975,790,717 |
3,713,459,266 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,031,233,187 |
3,040,876,883 |
3,944,120,228 |
3,561,291,412 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,451,852 |
117,368,748 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
280,566,649 |
419,194,246 |
30,218,637 |
34,799,106 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
321,944,279,683 |
328,135,273,582 |
338,425,478,286 |
311,480,646,724 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
288,588,516,111 |
284,451,007,218 |
273,964,968,996 |
284,995,807,637 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
287,156,334,137 |
283,162,899,368 |
272,820,935,270 |
283,995,848,035 |
|
- Nguyên giá |
1,711,050,101,473 |
1,714,815,358,265 |
1,719,471,314,090 |
1,725,186,629,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,423,893,767,336 |
-1,431,652,458,897 |
-1,446,650,378,820 |
-1,441,190,781,615 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,432,181,974 |
1,288,107,850 |
1,144,033,726 |
999,959,602 |
|
- Nguyên giá |
3,507,306,268 |
3,507,306,268 |
3,507,306,268 |
3,507,306,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,075,124,294 |
-2,219,198,418 |
-2,363,272,542 |
-2,507,346,666 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,135,408,541 |
31,879,458,168 |
53,197,886,286 |
12,880,494,473 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,135,408,541 |
31,879,458,168 |
53,197,886,286 |
12,880,494,473 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,844,000,000 |
6,844,000,000 |
6,844,000,000 |
6,844,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,844,000,000 |
6,844,000,000 |
6,844,000,000 |
6,844,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,376,355,031 |
4,960,808,196 |
4,418,623,004 |
6,760,344,614 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,376,355,031 |
4,960,808,196 |
4,418,623,004 |
6,760,344,614 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,973,262,411,640 |
2,048,157,228,987 |
1,996,633,396,996 |
2,360,201,292,196 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
594,910,708,655 |
714,519,397,295 |
634,374,172,854 |
938,514,103,042 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
594,910,708,655 |
714,519,397,295 |
634,374,172,854 |
938,514,103,042 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
228,959,112,653 |
211,670,453,721 |
136,542,563,118 |
277,713,412,623 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,531,485,740 |
2,184,039,520 |
691,643,027 |
1,005,620,610 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,031,918,978 |
22,225,888,847 |
26,577,657,689 |
33,335,540,571 |
|
4. Phải trả người lao động |
95,832,464,083 |
106,940,368,796 |
109,315,432,039 |
156,930,094,460 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
57,796,313,126 |
53,020,950,965 |
45,042,549,563 |
38,802,037,742 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,739,696,094 |
92,635,486,470 |
22,094,301,013 |
24,470,990,317 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
149,638,022,447 |
175,648,459,693 |
237,413,559,142 |
399,660,802,264 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
23,046,404,059 |
40,279,621,107 |
47,932,569,463 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,335,291,475 |
9,914,128,176 |
8,763,897,800 |
6,595,604,455 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,378,351,702,985 |
1,333,637,831,692 |
1,362,259,224,142 |
1,421,687,189,154 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,378,351,702,985 |
1,333,637,831,692 |
1,362,259,224,142 |
1,421,687,189,154 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
101,436,744,169 |
110,289,572,071 |
110,289,572,071 |
110,289,572,071 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
133,008,696,041 |
79,441,996,846 |
108,063,389,296 |
167,491,354,308 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
99,796,912,802 |
47,160,700,238 |
79,143,391,235 |
113,242,632,058 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,211,783,239 |
32,281,296,608 |
28,919,998,061 |
54,248,722,250 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,973,262,411,640 |
2,048,157,228,987 |
1,996,633,396,996 |
2,360,201,292,196 |
|