TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,504,628,068,751 |
2,360,641,708,659 |
2,511,140,035,258 |
2,630,731,954,765 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
207,672,213,138 |
355,890,793,466 |
339,985,795,050 |
310,371,844,326 |
|
1. Tiền |
207,672,213,138 |
355,890,793,466 |
339,985,795,050 |
310,371,844,326 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,177,767,509,821 |
1,160,483,590,511 |
1,408,561,644,469 |
1,331,182,371,415 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,180,962,840,733 |
1,110,137,284,379 |
1,362,527,642,135 |
1,297,278,445,659 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,466,525,836 |
56,950,542,861 |
52,289,023,018 |
38,560,825,599 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,700,713,260 |
20,758,333,279 |
21,107,549,324 |
22,705,670,165 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,978,382,273 |
-27,978,382,273 |
-27,978,382,273 |
-27,978,382,273 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
615,812,265 |
615,812,265 |
615,812,265 |
615,812,265 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,117,252,380,255 |
836,849,615,418 |
758,773,994,396 |
985,985,026,739 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,129,363,756,256 |
848,960,991,419 |
770,885,370,397 |
990,787,159,156 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,111,376,001 |
-12,111,376,001 |
-12,111,376,001 |
-4,802,132,417 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,935,965,537 |
7,417,709,264 |
3,818,601,343 |
3,192,712,285 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,405,360,197 |
1,985,113,379 |
1,029,168,313 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,896,797,501 |
3,552,184,316 |
1,778,109,728 |
1,779,172,112 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,168,036 |
460,164,751 |
55,378,236 |
384,371,860 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
227,839,805,838 |
212,339,251,628 |
213,455,150,347 |
278,010,081,777 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
193,750,487,437 |
178,493,509,079 |
162,316,426,783 |
146,266,601,977 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
193,480,319,752 |
178,298,157,047 |
162,195,890,404 |
146,220,881,251 |
|
- Nguyên giá |
1,327,639,909,318 |
1,330,505,298,496 |
1,330,129,954,806 |
1,330,624,126,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,134,159,589,566 |
-1,152,207,141,449 |
-1,167,934,064,402 |
-1,184,403,245,296 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
270,167,685 |
195,352,032 |
120,536,379 |
45,720,726 |
|
- Nguyên giá |
5,377,031,623 |
5,377,031,623 |
5,377,031,623 |
5,377,031,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,106,863,938 |
-5,181,679,591 |
-5,256,495,244 |
-5,331,310,897 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,660,701,498 |
24,107,336,873 |
40,552,522,782 |
121,144,510,191 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,660,701,498 |
24,107,336,873 |
40,552,522,782 |
121,144,510,191 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,464,391,773 |
2,774,180,546 |
3,621,975,652 |
3,634,744,479 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,464,391,773 |
2,774,180,546 |
3,621,975,652 |
3,634,744,479 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,732,467,874,589 |
2,572,980,960,287 |
2,724,595,185,605 |
2,908,742,036,542 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,450,178,303,234 |
1,246,594,466,575 |
1,408,527,539,350 |
1,558,924,173,350 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,450,178,303,234 |
1,246,594,466,575 |
1,408,527,539,350 |
1,535,942,219,431 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
553,673,960,422 |
503,644,044,680 |
527,558,323,384 |
567,801,843,370 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,006,188,345 |
20,050,887,106 |
2,843,478,475 |
3,669,546,028 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,350,943,530 |
14,796,044,672 |
14,880,588,149 |
12,942,891,567 |
|
4. Phải trả người lao động |
69,310,420,645 |
54,770,534,314 |
57,297,104,101 |
52,299,885,015 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
16,323,471,203 |
39,416,508,754 |
20,086,435,547 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,837,304,359 |
23,592,558,269 |
19,984,469,958 |
22,890,825,028 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
769,864,881,614 |
592,532,755,457 |
696,593,851,283 |
797,661,886,234 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
20,160,518,148 |
49,358,693,786 |
58,110,535,182 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,865,395,681 |
723,652,726 |
594,521,460 |
478,371,460 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
22,981,953,919 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
22,981,953,919 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,282,289,571,355 |
1,326,386,493,712 |
1,316,067,646,255 |
1,349,817,863,192 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,282,221,100,439 |
1,326,318,022,796 |
1,315,999,175,339 |
1,349,749,392,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
47,966,995,682 |
47,966,995,682 |
68,689,529,619 |
68,689,529,619 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,347,841,982 |
134,444,764,339 |
103,403,382,945 |
137,153,599,882 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,198,989,829 |
41,171,922,366 |
44,623,366,303 |
27,902,821,884 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,148,852,153 |
93,272,841,973 |
58,780,016,642 |
109,250,777,998 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
68,470,916 |
68,470,916 |
68,470,916 |
68,470,916 |
|
1. Nguồn kinh phí |
68,470,916 |
68,470,916 |
68,470,916 |
68,470,916 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,732,467,874,589 |
2,572,980,960,287 |
2,724,595,185,605 |
2,908,742,036,542 |
|