MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,459,117,341,785 2,504,628,068,751 2,360,641,708,659 2,511,140,035,258
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 301,896,005,441 207,672,213,138 355,890,793,466 339,985,795,050
1. Tiền 301,896,005,441 207,672,213,138 355,890,793,466 339,985,795,050
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 717,706,562,369 1,177,767,509,821 1,160,483,590,511 1,408,561,644,469
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 711,610,350,645 1,180,962,840,733 1,110,137,284,379 1,362,527,642,135
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,682,053,326 15,466,525,836 56,950,542,861 52,289,023,018
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,734,319,151 8,700,713,260 20,758,333,279 21,107,549,324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,935,973,018 -27,978,382,273 -27,978,382,273 -27,978,382,273
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 615,812,265 615,812,265 615,812,265 615,812,265
IV. Hàng tồn kho 1,437,348,167,811 1,117,252,380,255 836,849,615,418 758,773,994,396
1. Hàng tồn kho 1,449,148,167,811 1,129,363,756,256 848,960,991,419 770,885,370,397
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,800,000,000 -12,111,376,001 -12,111,376,001 -12,111,376,001
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,166,606,164 1,935,965,537 7,417,709,264 3,818,601,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,405,360,197 1,985,113,379
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,055,983,859 1,896,797,501 3,552,184,316 1,778,109,728
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 110,622,305 39,168,036 460,164,751 55,378,236
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 253,504,260,953 227,839,805,838 212,339,251,628 213,455,150,347
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 183,784,963,374 193,750,487,437 178,493,509,079 162,316,426,783
1. Tài sản cố định hữu hình 183,439,980,036 193,480,319,752 178,298,157,047 162,195,890,404
- Nguyên giá 1,297,415,146,961 1,327,639,909,318 1,330,505,298,496 1,330,129,954,806
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,113,975,166,925 -1,134,159,589,566 -1,152,207,141,449 -1,167,934,064,402
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 344,983,338 270,167,685 195,352,032 120,536,379
- Nguyên giá 5,377,031,623 5,377,031,623 5,377,031,623 5,377,031,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,032,048,285 -5,106,863,938 -5,181,679,591 -5,256,495,244
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 55,329,595,206 20,660,701,498 24,107,336,873 40,552,522,782
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,329,595,206 20,660,701,498 24,107,336,873 40,552,522,782
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,425,477,243 6,464,391,773 2,774,180,546 3,621,975,652
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,425,477,243 6,464,391,773 2,774,180,546 3,621,975,652
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,712,621,602,738 2,732,467,874,589 2,572,980,960,287 2,724,595,185,605
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,420,381,683,536 1,450,178,303,234 1,246,594,466,575 1,408,527,539,350
I. Nợ ngắn hạn 1,420,381,683,536 1,450,178,303,234 1,246,594,466,575 1,408,527,539,350
1. Phải trả người bán ngắn hạn 498,829,876,422 553,673,960,422 503,644,044,680 527,558,323,384
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,442,141,665 3,006,188,345 20,050,887,106 2,843,478,475
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,306,850,056 24,350,943,530 14,796,044,672 14,880,588,149
4. Phải trả người lao động 36,812,929,798 69,310,420,645 54,770,534,314 57,297,104,101
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,323,471,203 39,416,508,754
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,204,373,742 31,837,304,359 23,592,558,269 19,984,469,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 776,843,903,419 769,864,881,614 592,532,755,457 696,593,851,283
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 68,589,524,812 20,160,518,148 49,358,693,786
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,647,916,378 -1,865,395,681 723,652,726 594,521,460
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,292,239,919,202 1,282,289,571,355 1,326,386,493,712 1,316,067,646,255
I. Vốn chủ sở hữu 1,292,171,448,286 1,282,221,100,439 1,326,318,022,796 1,315,999,175,339
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,966,995,682 47,966,995,682 47,966,995,682 68,689,529,619
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,342,262,775 15,342,262,775 15,342,262,775 15,342,262,775
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,298,189,829 90,347,841,982 134,444,764,339 103,403,382,945
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73,400,368,888 40,198,989,829 41,171,922,366 44,623,366,303
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,897,820,941 50,148,852,153 93,272,841,973 58,780,016,642
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 68,470,916 68,470,916 68,470,916 68,470,916
1. Nguồn kinh phí 68,470,916 68,470,916 68,470,916 68,470,916
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,712,621,602,738 2,732,467,874,589 2,572,980,960,287 2,724,595,185,605
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.