MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,525,362,547,274 2,459,117,341,785 2,504,628,068,751 2,360,641,708,659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 410,397,822,265 301,896,005,441 207,672,213,138 355,890,793,466
1. Tiền 410,397,822,265 301,896,005,441 207,672,213,138 355,890,793,466
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 993,389,846,398 717,706,562,369 1,177,767,509,821 1,160,483,590,511
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 991,075,563,475 711,610,350,645 1,180,962,840,733 1,110,137,284,379
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,497,349,913 18,682,053,326 15,466,525,836 56,950,542,861
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,137,093,763 11,734,319,151 8,700,713,260 20,758,333,279
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,935,973,018 -24,935,973,018 -27,978,382,273 -27,978,382,273
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 615,812,265 615,812,265 615,812,265 615,812,265
IV. Hàng tồn kho 1,119,157,970,668 1,437,348,167,811 1,117,252,380,255 836,849,615,418
1. Hàng tồn kho 1,130,957,970,668 1,449,148,167,811 1,129,363,756,256 848,960,991,419
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,800,000,000 -11,800,000,000 -12,111,376,001 -12,111,376,001
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,416,907,943 2,166,606,164 1,935,965,537 7,417,709,264
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,405,360,197
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,372,068,824 2,055,983,859 1,896,797,501 3,552,184,316
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 44,839,119 110,622,305 39,168,036 460,164,751
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 248,178,555,885 253,504,260,953 227,839,805,838 212,339,251,628
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 189,520,802,044 183,784,963,374 193,750,487,437 178,493,509,079
1. Tài sản cố định hữu hình 189,101,003,053 183,439,980,036 193,480,319,752 178,298,157,047
- Nguyên giá 1,284,122,009,043 1,297,415,146,961 1,327,639,909,318 1,330,505,298,496
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,095,021,005,990 -1,113,975,166,925 -1,134,159,589,566 -1,152,207,141,449
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 419,798,991 344,983,338 270,167,685 195,352,032
- Nguyên giá 5,377,031,623 5,377,031,623 5,377,031,623 5,377,031,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,957,232,632 -5,032,048,285 -5,106,863,938 -5,181,679,591
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,959,499,207 55,329,595,206 20,660,701,498 24,107,336,873
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,959,499,207 55,329,595,206 20,660,701,498 24,107,336,873
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,734,029,504 7,425,477,243 6,464,391,773 2,774,180,546
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,734,029,504 7,425,477,243 6,464,391,773 2,774,180,546
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,773,541,103,159 2,712,621,602,738 2,732,467,874,589 2,572,980,960,287
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,508,123,004,899 1,420,381,683,536 1,450,178,303,234 1,246,594,466,575
I. Nợ ngắn hạn 1,508,123,004,899 1,420,381,683,536 1,450,178,303,234 1,246,594,466,575
1. Phải trả người bán ngắn hạn 466,810,869,408 498,829,876,422 553,673,960,422 503,644,044,680
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,498,825,947 3,442,141,665 3,006,188,345 20,050,887,106
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,489,711,128 16,306,850,056 24,350,943,530 14,796,044,672
4. Phải trả người lao động 48,011,098,801 36,812,929,798 69,310,420,645 54,770,534,314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,323,471,203
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,512,594,508 22,204,373,742 31,837,304,359 23,592,558,269
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 877,016,112,160 776,843,903,419 769,864,881,614 592,532,755,457
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 50,832,272,117 68,589,524,812 20,160,518,148
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -48,479,170 -2,647,916,378 -1,865,395,681 723,652,726
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,265,418,098,260 1,292,239,919,202 1,282,289,571,355 1,326,386,493,712
I. Vốn chủ sở hữu 1,265,349,627,344 1,292,171,448,286 1,282,221,100,439 1,326,318,022,796
1. Vốn góp của chủ sở hữu 778,320,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 778,320,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 320,378,995,682 47,966,995,682 47,966,995,682 47,966,995,682
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 93,174,262,775 15,342,262,775 15,342,262,775 15,342,262,775
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,476,368,887 100,298,189,829 90,347,841,982 134,444,764,339
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,176,599,083 73,400,368,888 40,198,989,829 41,171,922,366
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,299,769,804 26,897,820,941 50,148,852,153 93,272,841,973
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 68,470,916 68,470,916 68,470,916 68,470,916
1. Nguồn kinh phí 68,470,916 68,470,916 68,470,916 68,470,916
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,773,541,103,159 2,712,621,602,738 2,732,467,874,589 2,572,980,960,287
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.