MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Đầu tư xây dựng Long An IDICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 233,224,135,202 230,031,938,511 248,571,591,450
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,259,916,854 31,748,419,428 21,412,689,235
1. Tiền 7,259,916,854 31,748,419,428 21,412,689,235
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,948,260,115 46,361,512,470 19,672,235,207
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,203,441,586 30,274,897,692 14,930,082,503
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 958,150,000 7,517,050,102 45,595,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,010,956,020 11,261,043,623 7,618,403,516
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,224,287,491 -2,691,478,947 -2,921,845,812
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 178,545,666,378 135,439,912,945 138,859,707,672
1. Hàng tồn kho 178,545,666,378 135,439,912,945 138,859,707,672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,470,291,855 16,482,093,668 11,126,959,336
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 441,273,267 16,482,093,668 10,467,313,908
2. Thuế GTGT được khấu trừ 311,180,231
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 348,465,197
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,029,018,588
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 119,482,147,846 129,564,620,396 111,041,043,801
I. Các khoản phải thu dài hạn 155,747,195 155,747,195
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 155,747,195 155,747,195
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,452,536,264 22,224,404,439 20,249,829,322
1. Tài sản cố định hữu hình 14,821,109,085 19,553,364,541 17,578,789,424
- Nguyên giá 31,012,488,284 35,578,722,267 35,578,722,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,191,379,199 -16,025,357,726 -17,999,932,843
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,239,482,090 2,671,039,898 2,671,039,898
- Nguyên giá 1,239,482,090 2,671,039,898 2,671,039,898
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 100,434,468,762 83,885,467,284
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 96,391,945,089 100,434,468,762 83,885,467,284
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,810,000,000 6,750,000,000 6,750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,810,000,000 6,750,000,000 6,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 219,611,582
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,148,021
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 352,706,283,048 359,596,558,907 359,612,635,251
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 244,060,976,277 233,168,737,653 231,218,843,007
I. Nợ ngắn hạn 127,822,835,842 108,095,854,184 64,548,599,583
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,679,239,235 7,955,351,449 13,747,992,202
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,943,524,000 36,385,289,364 15,417,435,019
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,083,162,888 7,345,459,908 2,779,579,416
4. Phải trả người lao động 560,011,732 2,010,577,413 2,237,731,600
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,912,664,426
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,321,850,543 7,060,617,980
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,400,000,000 21,677,274,950
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 367,803,144 1,677,325,507 1,627,968,416
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 116,238,140,435 125,072,883,469 166,670,243,424
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,942,179,435 94,515,146,164 126,593,048,412
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 85,295,961,000 30,557,737,305 40,077,195,012
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 108,645,306,771 126,427,821,254 128,393,792,244
I. Vốn chủ sở hữu 108,645,306,771 126,427,821,254 128,393,792,244
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,500,000,000 85,500,000,000 85,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,500,000,000 85,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,042,907,420 1,042,907,420 1,042,907,420
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,224,326,942 9,248,382,628 11,590,382,628
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,465,010,723 21,636,531,206 21,260,502,196
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,612,806,625 14,437,532,024
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,023,724,581 6,822,970,172
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 352,706,283,048 359,596,558,907 359,612,635,251
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.