TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
276,118,175,385 |
233,419,201,189 |
189,403,029,927 |
414,393,809,634 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,798,936,001 |
4,458,706,271 |
24,505,524,366 |
14,388,525,126 |
|
1. Tiền |
3,298,936,001 |
4,458,706,271 |
5,005,524,366 |
10,354,130,431 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,500,000,000 |
|
19,500,000,000 |
4,034,394,695 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,009,101,472 |
13,000,192,168 |
13,000,192,168 |
13,000,192,168 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,050,172,168 |
1,050,192,168 |
1,050,192,168 |
1,050,192,168 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,041,070,696 |
-1,050,000,000 |
-1,050,000,000 |
-1,050,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,222,740,809 |
45,583,644,167 |
28,193,170,080 |
34,850,503,989 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,423,013,549 |
27,452,237,062 |
25,088,300,673 |
8,834,158,020 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,464,922,661 |
22,987,478,646 |
7,381,067,905 |
21,162,299,939 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
579,835,977 |
388,959,837 |
968,832,880 |
10,099,077,408 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,708,031,815 |
-5,708,031,815 |
-5,708,031,815 |
-5,708,031,815 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
463,000,437 |
463,000,437 |
463,000,437 |
463,000,437 |
|
IV. Hàng tồn kho |
228,079,373,244 |
168,915,336,301 |
120,322,678,775 |
349,930,780,960 |
|
1. Hàng tồn kho |
228,224,373,244 |
169,060,336,301 |
120,322,678,775 |
349,930,780,960 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-145,000,000 |
-145,000,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,008,023,859 |
1,461,322,282 |
3,381,464,538 |
2,223,807,391 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
465,240,563 |
471,270,101 |
282,847,419 |
1,090,602,594 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,542,783,296 |
990,052,181 |
3,098,617,119 |
1,133,204,797 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,106,137,466 |
79,439,026,014 |
89,777,276,155 |
92,412,600,463 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,403,424,374 |
65,203,835,476 |
73,075,304,840 |
74,560,409,651 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,389,382,889 |
65,192,602,291 |
73,066,879,955 |
74,554,793,066 |
|
- Nguyên giá |
114,335,738,761 |
116,592,788,761 |
121,093,813,864 |
125,266,741,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,946,355,872 |
-51,400,186,470 |
-48,026,933,909 |
-50,711,948,687 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,041,485 |
11,233,185 |
8,424,885 |
5,616,585 |
|
- Nguyên giá |
310,629,500 |
310,629,500 |
310,629,500 |
310,629,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-296,588,015 |
-299,396,315 |
-302,204,615 |
-305,012,915 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,923,173 |
28,800,399 |
24,677,625 |
20,554,851 |
|
- Nguyên giá |
668,145,436 |
668,145,436 |
668,145,436 |
668,145,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-635,222,263 |
-639,345,037 |
-643,467,811 |
-647,590,585 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
903,557,000 |
928,082,404 |
3,781,904,286 |
3,277,158,768 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
903,557,000 |
928,082,404 |
3,781,904,286 |
3,277,158,768 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,706,232,919 |
13,218,307,735 |
12,835,389,404 |
14,494,477,193 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,706,232,919 |
13,218,307,735 |
12,835,389,404 |
13,922,879,190 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
571,598,003 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
355,224,312,851 |
312,858,227,203 |
279,180,306,082 |
506,806,410,097 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
186,891,007,851 |
130,390,691,971 |
83,292,387,999 |
305,930,876,294 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
184,099,470,556 |
127,599,154,676 |
80,523,766,918 |
303,162,255,213 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,818,251,312 |
2,530,192,786 |
9,039,344,817 |
12,540,674,757 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
619,396,569 |
3,098,980,283 |
427,639,324 |
467,923,295 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
273,742,727 |
879,254,851 |
1,235,839,749 |
1,437,410,951 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,294,875,643 |
6,956,733,325 |
10,609,476,404 |
2,356,774,435 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
611,889,478 |
779,688,535 |
587,804,353 |
965,865,791 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
794,943,100 |
845,482,898 |
1,138,517,691 |
724,078,999 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
173,685,107,449 |
112,507,557,720 |
57,483,880,302 |
284,668,262,707 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,264,278 |
1,264,278 |
1,264,278 |
1,264,278 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,791,537,295 |
2,791,537,295 |
2,768,621,081 |
2,768,621,081 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,791,537,295 |
2,791,537,295 |
2,768,621,081 |
2,768,621,081 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
168,333,305,000 |
182,467,535,232 |
195,887,918,083 |
200,875,533,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
168,333,305,000 |
182,467,535,232 |
195,887,918,083 |
200,875,533,803 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,053,115,000 |
35,187,345,232 |
48,607,728,083 |
53,595,343,803 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,504,946,089 |
25,639,176,321 |
39,059,559,172 |
4,416,017,717 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,548,168,911 |
9,548,168,911 |
9,548,168,911 |
49,179,326,086 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
355,224,312,851 |
312,858,227,203 |
279,180,306,082 |
506,806,410,097 |
|