MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 276,118,175,385 233,419,201,189 189,403,029,927 414,393,809,634
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,798,936,001 4,458,706,271 24,505,524,366 14,388,525,126
1. Tiền 3,298,936,001 4,458,706,271 5,005,524,366 10,354,130,431
2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000 19,500,000,000 4,034,394,695
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,009,101,472 13,000,192,168 13,000,192,168 13,000,192,168
1. Chứng khoán kinh doanh 1,050,172,168 1,050,192,168 1,050,192,168 1,050,192,168
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,041,070,696 -1,050,000,000 -1,050,000,000 -1,050,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,222,740,809 45,583,644,167 28,193,170,080 34,850,503,989
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,423,013,549 27,452,237,062 25,088,300,673 8,834,158,020
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,464,922,661 22,987,478,646 7,381,067,905 21,162,299,939
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 579,835,977 388,959,837 968,832,880 10,099,077,408
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,708,031,815 -5,708,031,815 -5,708,031,815 -5,708,031,815
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 463,000,437 463,000,437 463,000,437 463,000,437
IV. Hàng tồn kho 228,079,373,244 168,915,336,301 120,322,678,775 349,930,780,960
1. Hàng tồn kho 228,224,373,244 169,060,336,301 120,322,678,775 349,930,780,960
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -145,000,000 -145,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,008,023,859 1,461,322,282 3,381,464,538 2,223,807,391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 465,240,563 471,270,101 282,847,419 1,090,602,594
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,542,783,296 990,052,181 3,098,617,119 1,133,204,797
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,106,137,466 79,439,026,014 89,777,276,155 92,412,600,463
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,403,424,374 65,203,835,476 73,075,304,840 74,560,409,651
1. Tài sản cố định hữu hình 65,389,382,889 65,192,602,291 73,066,879,955 74,554,793,066
- Nguyên giá 114,335,738,761 116,592,788,761 121,093,813,864 125,266,741,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,946,355,872 -51,400,186,470 -48,026,933,909 -50,711,948,687
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,041,485 11,233,185 8,424,885 5,616,585
- Nguyên giá 310,629,500 310,629,500 310,629,500 310,629,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -296,588,015 -299,396,315 -302,204,615 -305,012,915
III. Bất động sản đầu tư 32,923,173 28,800,399 24,677,625 20,554,851
- Nguyên giá 668,145,436 668,145,436 668,145,436 668,145,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -635,222,263 -639,345,037 -643,467,811 -647,590,585
IV. Tài sản dở dang dài hạn 903,557,000 928,082,404 3,781,904,286 3,277,158,768
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 903,557,000 928,082,404 3,781,904,286 3,277,158,768
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,706,232,919 13,218,307,735 12,835,389,404 14,494,477,193
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,706,232,919 13,218,307,735 12,835,389,404 13,922,879,190
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 571,598,003
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 355,224,312,851 312,858,227,203 279,180,306,082 506,806,410,097
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 186,891,007,851 130,390,691,971 83,292,387,999 305,930,876,294
I. Nợ ngắn hạn 184,099,470,556 127,599,154,676 80,523,766,918 303,162,255,213
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,818,251,312 2,530,192,786 9,039,344,817 12,540,674,757
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 619,396,569 3,098,980,283 427,639,324 467,923,295
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 273,742,727 879,254,851 1,235,839,749 1,437,410,951
4. Phải trả người lao động 6,294,875,643 6,956,733,325 10,609,476,404 2,356,774,435
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 611,889,478 779,688,535 587,804,353 965,865,791
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 794,943,100 845,482,898 1,138,517,691 724,078,999
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 173,685,107,449 112,507,557,720 57,483,880,302 284,668,262,707
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,264,278 1,264,278 1,264,278 1,264,278
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,791,537,295 2,791,537,295 2,768,621,081 2,768,621,081
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,791,537,295 2,791,537,295 2,768,621,081 2,768,621,081
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,333,305,000 182,467,535,232 195,887,918,083 200,875,533,803
I. Vốn chủ sở hữu 168,333,305,000 182,467,535,232 195,887,918,083 200,875,533,803
1. Vốn góp của chủ sở hữu 147,280,190,000 147,280,190,000 147,280,190,000 147,280,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 147,280,190,000 147,280,190,000 147,280,190,000 147,280,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,053,115,000 35,187,345,232 48,607,728,083 53,595,343,803
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,504,946,089 25,639,176,321 39,059,559,172 4,416,017,717
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,548,168,911 9,548,168,911 9,548,168,911 49,179,326,086
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 355,224,312,851 312,858,227,203 279,180,306,082 506,806,410,097
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.