TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
145,553,464,580 |
206,034,899,395 |
158,906,349,921 |
128,104,068,289 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,782,097,116 |
1,151,587,922 |
2,347,071,194 |
11,904,455,933 |
|
1. Tiền |
1,782,097,116 |
1,151,587,922 |
2,347,071,194 |
6,904,455,933 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,009,101,472 |
13,009,101,472 |
13,009,101,472 |
13,009,101,472 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,050,172,168 |
1,050,172,168 |
1,050,172,168 |
1,050,172,168 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,041,070,696 |
-1,041,070,696 |
-1,041,070,696 |
-1,041,070,696 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,345,343,700 |
27,714,784,200 |
16,750,852,999 |
28,364,336,969 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,107,737,655 |
26,693,490,617 |
13,387,383,458 |
23,365,587,230 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,043,055,240 |
5,617,318,772 |
8,145,418,281 |
8,752,607,068 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
439,582,183 |
649,006,189 |
463,082,638 |
1,491,174,049 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,708,031,815 |
-5,708,031,815 |
-5,708,031,815 |
-5,708,031,815 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
463,000,437 |
463,000,437 |
463,000,437 |
463,000,437 |
|
IV. Hàng tồn kho |
106,509,818,323 |
162,148,264,729 |
124,388,024,086 |
73,268,246,865 |
|
1. Hàng tồn kho |
107,365,818,323 |
163,004,264,729 |
125,244,024,086 |
73,368,246,865 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-856,000,000 |
-856,000,000 |
-856,000,000 |
-100,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,907,103,969 |
2,011,161,072 |
2,411,300,170 |
1,557,927,050 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,014,060,453 |
802,776,827 |
622,522,728 |
464,141,792 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
893,043,516 |
1,208,384,245 |
1,788,777,442 |
1,093,785,258 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,205,626,779 |
76,270,794,728 |
75,425,395,909 |
79,441,153,531 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,221,143,091 |
59,035,639,998 |
60,090,218,431 |
61,051,627,309 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,152,460,106 |
58,978,465,313 |
60,044,552,046 |
61,017,469,224 |
|
- Nguyên giá |
108,343,527,757 |
108,043,025,149 |
111,522,068,149 |
105,146,866,321 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,191,067,651 |
-49,064,559,836 |
-51,477,516,103 |
-44,129,397,097 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,682,985 |
57,174,685 |
45,666,385 |
34,158,085 |
|
- Nguyên giá |
310,629,500 |
310,629,500 |
310,629,500 |
310,629,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-241,946,515 |
-253,454,815 |
-264,963,115 |
-276,471,415 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
53,537,043 |
49,414,269 |
45,291,495 |
41,168,721 |
|
- Nguyên giá |
668,145,436 |
668,145,436 |
668,145,436 |
668,145,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-614,608,393 |
-618,731,167 |
-622,853,941 |
-626,976,715 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,591,784 |
6,058,817,000 |
4,039,817,000 |
6,870,513,272 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,591,784 |
6,058,817,000 |
4,039,817,000 |
6,870,513,272 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,885,354,861 |
11,126,923,461 |
11,250,068,983 |
11,477,844,229 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,885,354,861 |
11,126,923,461 |
11,250,068,983 |
11,477,844,229 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
214,759,091,359 |
282,305,694,123 |
234,331,745,830 |
207,545,221,820 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,571,774,191 |
143,964,364,786 |
91,657,510,004 |
48,981,862,909 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,955,237,749 |
141,373,038,304 |
89,066,183,522 |
46,434,851,475 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,888,019,135 |
6,397,325,265 |
3,108,103,375 |
8,716,406,995 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
795,052,169 |
1,573,040,022 |
673,559,008 |
267,370,701 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
137,037,000 |
261,237,000 |
261,237,000 |
201,938,631 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,191,707,661 |
823,403,782 |
3,708,991,384 |
7,253,849,036 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
405,936,605 |
701,408,404 |
166,831,386 |
458,184,706 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
343,376,287 |
413,726,430 |
1,034,049,992 |
688,689,809 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
71,192,844,614 |
131,201,633,123 |
80,112,147,099 |
28,847,147,319 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,264,278 |
1,264,278 |
1,264,278 |
1,264,278 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,616,536,442 |
2,591,326,482 |
2,591,326,482 |
2,547,011,434 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,616,536,442 |
2,591,326,482 |
2,591,326,482 |
2,547,011,434 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
136,187,317,168 |
138,341,329,337 |
142,674,235,826 |
158,563,358,911 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
136,187,317,168 |
138,341,329,337 |
142,674,235,826 |
158,563,358,911 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,894,688,720 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,820,744,085 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-43,808,305,637 |
-8,938,860,663 |
-4,605,954,174 |
11,283,168,911 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,877,132,236 |
4,031,144,405 |
8,364,050,894 |
24,253,173,979 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-45,685,437,873 |
-12,970,005,068 |
-12,970,005,068 |
-12,970,005,068 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
214,759,091,359 |
282,305,694,123 |
234,331,745,830 |
207,545,221,820 |
|